KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 26 | 62 |
| 200N | 804 | 220 |
| 400N | 3041 9357 5057 | 5236 0670 7444 |
| 1TR | 5987 | 7804 |
| 3TR | 79772 05028 20375 58593 42643 19666 69063 | 95793 05768 81636 56447 59727 99486 64191 |
| 10TR | 70918 83125 | 93036 74611 |
| 15TR | 73998 | 67656 |
| 30TR | 23470 | 79917 |
| 2TỶ | 652740 | 547501 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 90 | 93 |
| 200N | 583 | 562 |
| 400N | 3210 4165 0651 | 3076 1218 3904 |
| 1TR | 1482 | 7901 |
| 3TR | 15040 05235 65501 13307 99072 03526 83555 | 82074 37312 81083 90311 37165 63860 53930 |
| 10TR | 92422 01418 | 96382 37540 |
| 15TR | 42481 | 65258 |
| 30TR | 09013 | 57858 |
| 2TỶ | 145988 | 488029 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 84 | 43 | 01 |
| 200N | 135 | 328 | 430 |
| 400N | 2242 8383 1004 | 1761 0688 7271 | 8192 5812 8048 |
| 1TR | 0341 | 9766 | 7961 |
| 3TR | 68726 95661 45176 99197 07425 80822 26341 | 99720 65347 85324 14938 40105 54229 55920 | 82080 14884 76496 30399 91297 89228 72624 |
| 10TR | 74023 23380 | 12066 84345 | 76903 60583 |
| 15TR | 96665 | 04307 | 74602 |
| 30TR | 12513 | 85005 | 74488 |
| 2TỶ | 489203 | 325945 | 696298 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 61 | 81 |
| 200N | 501 | 770 |
| 400N | 2045 6587 8385 | 7608 6030 3027 |
| 1TR | 7480 | 1446 |
| 3TR | 75787 61179 99392 44869 30506 87823 98320 | 60479 64986 90516 63429 59775 15821 78023 |
| 10TR | 49464 47931 | 01104 84315 |
| 15TR | 91154 | 74115 |
| 30TR | 89653 | 36993 |
| 2TỶ | 290258 | 316726 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 77 | 91 | 28 |
| 200N | 101 | 079 | 795 |
| 400N | 9219 2400 7084 | 7038 8970 8246 | 8737 7156 1867 |
| 1TR | 4383 | 2759 | 3522 |
| 3TR | 70967 19530 29365 58390 66239 36760 89871 | 50784 42020 58053 85772 11794 69770 08275 | 49384 98456 99638 59992 95415 16287 23472 |
| 10TR | 95746 00220 | 03972 67274 | 71718 40728 |
| 15TR | 93474 | 49241 | 08393 |
| 30TR | 56525 | 33521 | 10575 |
| 2TỶ | 893944 | 159068 | 202262 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 08 | 38 |
| 200N | 734 | 228 |
| 400N | 3851 8212 5683 | 6058 7310 4773 |
| 1TR | 8539 | 4235 |
| 3TR | 58297 13165 89385 23153 90571 24691 36030 | 26926 05109 68136 98008 66845 73975 96902 |
| 10TR | 49493 60212 | 86581 72420 |
| 15TR | 13046 | 07733 |
| 30TR | 23906 | 42729 |
| 2TỶ | 413217 | 211423 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 13 | 58 |
| 200N | 094 | 749 |
| 400N | 0215 2508 0332 | 0013 9380 1676 |
| 1TR | 3597 | 9332 |
| 3TR | 50403 93032 40863 93711 70854 97188 08594 | 80513 14373 96857 70548 75701 85156 95625 |
| 10TR | 59922 08474 | 97240 38687 |
| 15TR | 87544 | 35977 |
| 30TR | 88467 | 52261 |
| 2TỶ | 011879 | 925006 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/11/2025

Thống kê XSMB 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/11/2025

Thống kê XSMT 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/11/2025

Thống kê XSMN 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/11/2025

Thống kê XSMB 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/11/2025

Tin Nổi Bật
Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











