KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 77 | 13 |
| 200N | 106 | 195 |
| 400N | 7773 1915 9448 | 1199 8607 6479 |
| 1TR | 6753 | 1765 |
| 3TR | 90777 35605 53423 75844 29003 26769 33286 | 05406 38440 04408 72469 80687 18845 45682 |
| 10TR | 88041 55375 | 59301 02884 |
| 15TR | 18390 | 50136 |
| 30TR | 54852 | 67993 |
| 2TỶ | 103914 | 436116 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 68 | 98 |
| 200N | 841 | 060 |
| 400N | 3940 3386 0929 | 9640 4445 1649 |
| 1TR | 1053 | 0589 |
| 3TR | 16482 06804 77827 34762 80709 78495 47764 | 41331 74787 86423 56834 98585 10765 05755 |
| 10TR | 82269 90592 | 39881 92851 |
| 15TR | 17753 | 01202 |
| 30TR | 46103 | 90677 |
| 2TỶ | 959209 | 649207 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 12 | 34 | 75 |
| 200N | 565 | 422 | 500 |
| 400N | 5624 7222 3866 | 9123 8720 3539 | 2660 2462 4712 |
| 1TR | 3984 | 8751 | 4437 |
| 3TR | 30663 57355 42443 18509 12059 42552 27199 | 28421 40072 95592 37620 68406 76710 05247 | 00848 52355 64931 06979 65851 52336 06426 |
| 10TR | 22618 08378 | 58346 75275 | 82225 54440 |
| 15TR | 27580 | 61804 | 04812 |
| 30TR | 84990 | 55513 | 85768 |
| 2TỶ | 107816 | 084132 | 356024 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 40 | 57 | 72 |
| 200N | 003 | 181 | 569 |
| 400N | 8350 6374 9645 | 1734 5259 6242 | 1852 2668 5716 |
| 1TR | 6143 | 0007 | 3733 |
| 3TR | 61322 12257 94055 07278 19401 69082 23265 | 32703 09313 18838 83042 65939 32614 02598 | 83942 59728 29169 01697 80635 54313 76660 |
| 10TR | 41628 01749 | 86759 16590 | 36740 25729 |
| 15TR | 93879 | 78593 | 74152 |
| 30TR | 26637 | 39098 | 02157 |
| 2TỶ | 661914 | 782998 | 687059 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 09 | 00 |
| 200N | 042 | 300 |
| 400N | 3917 8194 4411 | 5366 7215 6839 |
| 1TR | 5788 | 7674 |
| 3TR | 78502 29821 60088 48029 13555 93104 22573 | 00616 94510 60698 15099 54310 06816 70525 |
| 10TR | 87368 16721 | 49308 62799 |
| 15TR | 69805 | 05664 |
| 30TR | 29502 | 55029 |
| 2TỶ | 087970 | 467613 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 43 | 01 | 58 |
| 200N | 908 | 151 | 321 |
| 400N | 9865 5283 6960 | 5608 7774 6502 | 9291 0270 1862 |
| 1TR | 6822 | 6041 | 1589 |
| 3TR | 36001 06062 56804 77846 63843 10965 83734 | 80342 13395 13625 61962 13382 11466 57550 | 64552 28620 74029 63065 48133 13244 09830 |
| 10TR | 79868 30470 | 53572 73770 | 12231 97185 |
| 15TR | 70133 | 78893 | 02029 |
| 30TR | 46203 | 94252 | 41291 |
| 2TỶ | 109868 | 791206 | 929844 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 70 | 21 |
| 200N | 652 | 552 |
| 400N | 7570 8270 4452 | 9329 2274 5079 |
| 1TR | 3074 | 8944 |
| 3TR | 62200 16200 78905 09266 91766 98022 81536 | 35202 36593 77991 11864 21473 49762 15619 |
| 10TR | 80794 87322 | 26127 63914 |
| 15TR | 32327 | 18628 |
| 30TR | 05709 | 16049 |
| 2TỶ | 526514 | 749809 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/12/2025

Thống kê XSMB 14/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/12/2025

Thống kê XSMT 14/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/12/2025

Thống kê XSMN 13/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/12/2025

Thống kê XSMB 13/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/12/2025

Tin Nổi Bật
Đoàn khách kéo đến đại lý ở An Giang nhận 16 tỉ đồng trúng xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: Chiều 12-12, hàng loạt người trúng độc đắc lộ diện tại TP.HCM, Vĩnh Long và Cà Mau

Cây vé “ẵm trọn” 34,3 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 12-12 chính thức lộ diện

Xổ số miền Nam ngày 11-12: Bà con Tây Ninh trúng lớn với loạt vé giải nhất đài Tây Ninh

Xổ số miền Nam: “Chị đẹp” trúng 14 tờ vé số khiến dân mạng rần rần xin vía

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











