KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
|  | ||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa | 
| DNG | KH | |
| 100N | 91 | 37 | 
| 200N | 582 | 894 | 
| 400N | 2567 9268 5834 | 3619 2204 5081 | 
| 1TR | 8125 | 7758 | 
| 3TR | 84345 30912 31324 01686 94174 43676 20137 | 05019 90269 56383 26389 18013 83345 83837 | 
| 10TR | 05728 67880 | 35663 16493 | 
| 15TR | 92952 | 28138 | 
| 30TR | 22966 | 96887 | 
| 2TỶ | 313522 | 633052 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
|  | ||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam | 
| DLK | QNM | |
| 100N | 99 | 97 | 
| 200N | 889 | 165 | 
| 400N | 6436 8730 7957 | 1751 8447 6263 | 
| 1TR | 3100 | 6264 | 
| 3TR | 38354 35577 62942 40775 71047 81062 74537 | 82323 55161 33133 12523 93066 36329 80218 | 
| 10TR | 31106 00327 | 05672 18872 | 
| 15TR | 49954 | 15589 | 
| 30TR | 37240 | 71228 | 
| 2TỶ | 767459 | 328093 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
|  | ||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế | 
| PY | TTH | |
| 100N | 16 | 56 | 
| 200N | 422 | 558 | 
| 400N | 1148 8089 0973 | 1778 2416 0584 | 
| 1TR | 3011 | 5669 | 
| 3TR | 55731 52560 69523 72775 27511 82400 90663 | 39060 12607 26836 37622 25943 39967 10578 | 
| 10TR | 95243 59148 | 07252 90098 | 
| 15TR | 51791 | 62615 | 
| 30TR | 76935 | 01760 | 
| 2TỶ | 357049 | 028771 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
|  | |||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế | 
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 67 | 82 | 64 | 
| 200N | 889 | 621 | 540 | 
| 400N | 0902 5136 8055 | 8826 5443 6471 | 0443 2065 3331 | 
| 1TR | 1944 | 1156 | 9664 | 
| 3TR | 80528 90640 27869 81288 76066 05892 62354 | 30314 05348 54505 11999 72830 28878 23550 | 56859 91568 43351 85969 53294 56556 91870 | 
| 10TR | 15268 19673 | 00126 12225 | 12029 61598 | 
| 15TR | 77103 | 52931 | 45251 | 
| 30TR | 30232 | 28090 | 93914 | 
| 2TỶ | 864681 | 980539 | 250644 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
|  | |||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | 
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 41 | 72 | 93 | 
| 200N | 322 | 163 | 505 | 
| 400N | 4699 9138 4123 | 2701 8357 8913 | 1166 2475 9828 | 
| 1TR | 1607 | 4493 | 5849 | 
| 3TR | 59582 07386 76303 42387 84979 56058 79604 | 60687 82369 80509 04615 77289 37023 17339 | 06039 93320 73690 06927 10927 06045 48699 | 
| 10TR | 59445 01351 | 20288 88587 | 85435 64602 | 
| 15TR | 67731 | 91545 | 96773 | 
| 30TR | 20963 | 32153 | 30646 | 
| 2TỶ | 552552 | 520873 | 439619 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
|  | ||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận | 
| GL | NT | |
| 100N | 67 | 84 | 
| 200N | 311 | 867 | 
| 400N | 5757 5249 0961 | 7190 9168 2093 | 
| 1TR | 6993 | 1489 | 
| 3TR | 83976 61452 08310 71570 18115 22321 46006 | 74611 41786 34834 29462 00201 16906 03134 | 
| 10TR | 21638 28753 | 58564 84674 | 
| 15TR | 62749 | 58063 | 
| 30TR | 57511 | 17497 | 
| 2TỶ | 269653 | 756571 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
|  | |||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | 
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 89 | 02 | 08 | 
| 200N | 880 | 893 | 836 | 
| 400N | 9735 7610 9835 | 0212 4411 7375 | 7866 5997 8676 | 
| 1TR | 7064 | 1964 | 3082 | 
| 3TR | 47580 59064 79121 03104 35950 63948 91555 | 66782 28219 41653 56213 32675 85059 35757 | 34542 20116 60690 45913 55785 15487 67850 | 
| 10TR | 51070 15540 | 84722 41162 | 13037 15553 | 
| 15TR | 56709 | 34457 | 80480 | 
| 30TR | 03581 | 93507 | 86198 | 
| 2TỶ | 341056 | 121688 | 642147 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
					
						 Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025
						Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025
						Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMT 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/10/2025
						Thống kê XSMT 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMN 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/10/2025
						Thống kê XSMN 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMB 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/10/2025
						Thống kê XSMB 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/10/2025
						
					
				

Tin Nổi Bật
					
						 Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?
						Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?
						
					
				

					
						 Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long
						Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long
						
					
				

					
						 Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng
						Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng
						
					
				

					
						 Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025
						Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025
						
					
				

					
						 Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!
						Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!
						
					
				

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 | 
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 | 
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 | 
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 | 
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 | 
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 | 
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 | 
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 | 
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | 
			Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
		
		- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung

 
 










