KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/07/2023
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 7E7 | 7K5 | 7K5N23 | K5T7 | |
| 100N | 50 | 90 | 25 | 65 |
| 200N | 457 | 744 | 756 | 131 |
| 400N | 9499 8314 5716 | 4854 5387 9358 | 4263 2239 2942 | 5660 8701 6167 |
| 1TR | 2361 | 2576 | 2929 | 2102 |
| 3TR | 29406 34626 68997 08404 85195 60456 90374 | 24994 07360 84444 02416 67125 70543 49200 | 98415 93164 55141 83372 33834 42466 42522 | 90970 76538 17771 76974 43511 67340 85096 |
| 10TR | 43278 48547 | 42416 08762 | 09420 50650 | 33316 93129 |
| 15TR | 17236 | 30805 | 24574 | 17284 |
| 30TR | 17982 | 38743 | 74983 | 86891 |
| 2TỶ | 584073 | 752143 | 968129 | 555050 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 41 | 72 | 93 |
| 200N | 322 | 163 | 505 |
| 400N | 4699 9138 4123 | 2701 8357 8913 | 1166 2475 9828 |
| 1TR | 1607 | 4493 | 5849 |
| 3TR | 59582 07386 76303 42387 84979 56058 79604 | 60687 82369 80509 04615 77289 37023 17339 | 06039 93320 73690 06927 10927 06045 48699 |
| 10TR | 59445 01351 | 20288 88587 | 85435 64602 |
| 15TR | 67731 | 91545 | 96773 |
| 30TR | 20963 | 32153 | 30646 |
| 2TỶ | 552552 | 520873 | 439619 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/07/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #911 ngày 29/07/2023
16 23 25 26 29 40 32
Giá trị Jackpot 1
174,697,190,850
Giá trị Jackpot 2
3,864,584,900
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 174,697,190,850 |
| Jackpot 2 |
|
1 | 3,864,584,900 |
| Giải nhất |
|
32 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,811 | 500,000 |
| Giải ba |
|
35,148 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/07/2023
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #292 ngày 29/07/2023
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 332 872 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 536 134 912 716 |
30Tr | 0 |
| Giải nhì | 875 295 118 848 439 241 |
10Tr | 13 |
| Giải ba | 924 299 722 701 593 452 027 769 |
4Tr | 5 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 39 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 442 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,779 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/07/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/07/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/07/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 29/07/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/07/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/07/2023 |
|
4 6 6 3 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 2-3-1-5-9-13VN 69358 |
| G.Nhất | 70140 |
| G.Nhì | 43060 37592 |
| G.Ba | 41352 06631 55503 36988 92978 82185 |
| G.Tư | 7446 9559 9798 2763 |
| G.Năm | 5360 6545 9000 7591 6824 4880 |
| G.Sáu | 361 896 648 |
| G.Bảy | 83 24 55 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Thống kê XSMT 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/10/2025

Thống kê XSMN 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/10/2025

Thống kê XSMB 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/10/2025

Tin Nổi Bật
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











