KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/10/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 28/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/10/2023 |
|
8 2 7 7 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 13-14-1-19-16-20-10-8AU 07157 |
| G.Nhất | 12258 |
| G.Nhì | 78073 22472 |
| G.Ba | 15755 38656 08969 86598 42614 30508 |
| G.Tư | 6489 0925 6537 1677 |
| G.Năm | 5598 1977 7565 9877 6528 5059 |
| G.Sáu | 598 063 808 |
| G.Bảy | 93 74 83 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 27/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 27/10/2023 |
|
7 0 5 0 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 13-15-10-11-4-8-7-16AT 74036 |
| G.Nhất | 90111 |
| G.Nhì | 31208 23123 |
| G.Ba | 80782 05550 11973 66709 94867 90198 |
| G.Tư | 2407 9772 9695 9048 |
| G.Năm | 1855 6641 8290 9698 2413 3207 |
| G.Sáu | 913 820 360 |
| G.Bảy | 02 14 49 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 26/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 26/10/2023 |
|
4 6 1 1 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 19-5-15-7-6-1-18-17AS 26788 |
| G.Nhất | 71079 |
| G.Nhì | 79633 89149 |
| G.Ba | 55454 66176 86152 37472 21527 79572 |
| G.Tư | 0476 8838 1384 2211 |
| G.Năm | 5306 1110 8681 7368 0619 3206 |
| G.Sáu | 623 382 600 |
| G.Bảy | 94 00 43 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 25/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/10/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 25/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 25/10/2023 |
|
0 4 7 2 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 19-8-20-7-12-9-10-6AR 61380 |
| G.Nhất | 92842 |
| G.Nhì | 86347 06283 |
| G.Ba | 71520 66446 66318 53849 86752 45942 |
| G.Tư | 1379 8549 4174 9293 |
| G.Năm | 1616 0652 4193 3554 1132 6619 |
| G.Sáu | 685 553 936 |
| G.Bảy | 62 73 71 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 24/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 24/10/2023 |
|
5 3 8 3 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 9-8-14-6-4-16-3-10AQ 91388 |
| G.Nhất | 78862 |
| G.Nhì | 77232 16765 |
| G.Ba | 83198 94073 76943 75283 42518 84151 |
| G.Tư | 2559 0557 2718 5845 |
| G.Năm | 9655 5887 7722 2876 6540 3629 |
| G.Sáu | 908 426 722 |
| G.Bảy | 09 29 59 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 23/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 23/10/2023 |
|
5 4 6 6 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 8-17-18-11-19-14-12-6AP 45844 |
| G.Nhất | 81410 |
| G.Nhì | 39827 16925 |
| G.Ba | 90991 80983 17191 17602 25316 06849 |
| G.Tư | 6536 0204 2560 3746 |
| G.Năm | 0908 6717 3361 8500 8619 8362 |
| G.Sáu | 244 890 441 |
| G.Bảy | 88 11 81 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/10/2023 |
|
9 1 8 8 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 5-11-1-2-4-9-10-18AN 91918 |
| G.Nhất | 71417 |
| G.Nhì | 88769 04327 |
| G.Ba | 51414 00736 72340 97988 72175 71832 |
| G.Tư | 6133 5179 2610 9379 |
| G.Năm | 5776 3154 1993 8030 4721 1483 |
| G.Sáu | 740 282 296 |
| G.Bảy | 92 25 24 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

Xổ số miền Nam: Vé tứ quý 8888 gây sốt, hàng loạt khách may mắn đổi thưởng cuối năm

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











