KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/10/2012
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/10/2012 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/10/2012
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/10/2012 |
|
2 4 8 2 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 91649 |
| G.Nhất | 85986 |
| G.Nhì | 39161 12039 |
| G.Ba | 62652 51905 99429 69484 82553 67430 |
| G.Tư | 0179 8798 4628 5128 |
| G.Năm | 6237 7310 2951 9556 6263 3625 |
| G.Sáu | 776 637 478 |
| G.Bảy | 74 78 59 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/10/2012
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/10/2012 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/10/2012
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 24/10/2012 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/10/2012
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/10/2012 |
|
5 8 6 7 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 25426 |
| G.Nhất | 09299 |
| G.Nhì | 52959 17415 |
| G.Ba | 42228 52585 99522 43344 70847 76363 |
| G.Tư | 3133 0112 4414 8545 |
| G.Năm | 5643 3881 2318 9600 3633 9368 |
| G.Sáu | 567 382 185 |
| G.Bảy | 65 00 86 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/10/2012
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/10/2012 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/10/2012
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/10/2012 |
|
8 3 0 8 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 11372 |
| G.Nhất | 21719 |
| G.Nhì | 07704 55653 |
| G.Ba | 86518 61372 12274 61493 10407 19398 |
| G.Tư | 3969 9487 1121 1493 |
| G.Năm | 1638 5036 6390 4447 7737 5895 |
| G.Sáu | 017 193 999 |
| G.Bảy | 39 01 08 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/10/2012
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/10/2012 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/10/2012
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/10/2012 |
|
3 8 5 8 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 35772 |
| G.Nhất | 05288 |
| G.Nhì | 23738 21281 |
| G.Ba | 57298 25358 08442 41359 34027 98486 |
| G.Tư | 2228 5832 7268 5830 |
| G.Năm | 9704 6514 6343 8853 7990 9882 |
| G.Sáu | 229 918 914 |
| G.Bảy | 19 50 54 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/10/2012
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/10/2012 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/10/2012
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/10/2012 |
|
4 2 7 2 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 35693 |
| G.Nhất | 75713 |
| G.Nhì | 45552 73801 |
| G.Ba | 00451 84990 79945 37696 44384 32250 |
| G.Tư | 3100 8793 6021 5115 |
| G.Năm | 4604 5947 8999 0968 5635 9406 |
| G.Sáu | 262 193 249 |
| G.Bảy | 03 00 24 26 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2012
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/10/2012 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2012
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 20/10/2012 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2012
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/10/2012 |
|
0 6 9 6 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 36829 |
| G.Nhất | 61841 |
| G.Nhì | 97656 72288 |
| G.Ba | 86867 97808 21569 40356 77214 12274 |
| G.Tư | 1920 9619 2073 7282 |
| G.Năm | 2680 0480 0198 0344 9609 9615 |
| G.Sáu | 367 380 461 |
| G.Bảy | 51 70 29 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/10/2012
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/10/2012 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/10/2012
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/10/2012 |
|
9 5 8 5 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 38339 |
| G.Nhất | 68166 |
| G.Nhì | 03114 98825 |
| G.Ba | 07721 21951 09926 32575 09851 79855 |
| G.Tư | 3842 2868 0650 6314 |
| G.Năm | 2396 2016 1834 4502 9779 1547 |
| G.Sáu | 743 485 629 |
| G.Bảy | 94 50 48 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/11/2025

Thống kê XSMB 14/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/11/2025

Thống kê XSMT 14/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/11/2025

Thống kê XSMN 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/11/2025

Thống kê XSMB 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam ngày 13/11: Tây Ninh tiếp tục “nổ” giải đặc biệt 3 ngày liên tiếp

Giải độc đắc xổ số miền Nam 'nổ' liên tục ở Tây Ninh, nhiều người đổi đời sau một đêm

Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











