KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/04/2016
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 25/04/2016 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/04/2016
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 25/04/2016 |
|
2 3 4 9 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 47878 |
| G.Nhất | 43998 |
| G.Nhì | 78660 94726 |
| G.Ba | 86890 92495 26800 53617 36073 11834 |
| G.Tư | 3684 8706 8515 5460 |
| G.Năm | 9381 4260 0413 8530 2788 7934 |
| G.Sáu | 739 461 801 |
| G.Bảy | 97 86 54 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/04/2016
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/04/2016 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/04/2016
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/04/2016 |
|
0 4 6 7 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 73815 |
| G.Nhất | 19175 |
| G.Nhì | 25777 77358 |
| G.Ba | 74802 84069 16144 73738 96792 42118 |
| G.Tư | 7369 2631 9915 2292 |
| G.Năm | 7210 1642 8131 0509 8914 4729 |
| G.Sáu | 243 217 257 |
| G.Bảy | 30 44 28 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/04/2016
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/04/2016 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/04/2016
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 23/04/2016 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/04/2016
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/04/2016 |
|
9 0 4 1 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 97066 |
| G.Nhất | 85687 |
| G.Nhì | 79285 11589 |
| G.Ba | 30139 05597 14347 48394 06615 00551 |
| G.Tư | 2609 5582 7152 2327 |
| G.Năm | 4387 9659 7307 4301 6323 2295 |
| G.Sáu | 061 478 947 |
| G.Bảy | 15 18 63 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2016
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/04/2016 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2016
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/04/2016 |
|
9 9 1 0 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 15CZ-12CZ-7CZ 06580 |
| G.Nhất | 55418 |
| G.Nhì | 32330 43333 |
| G.Ba | 85816 57187 44831 03365 45269 89336 |
| G.Tư | 2198 0316 2093 2719 |
| G.Năm | 4238 6380 0748 9896 8676 1393 |
| G.Sáu | 524 076 814 |
| G.Bảy | 04 24 64 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 31780 |
| G.Nhất | 23201 |
| G.Nhì | 77880 84062 |
| G.Ba | 98313 16685 15729 44516 95728 03778 |
| G.Tư | 3123 2280 8276 1269 |
| G.Năm | 1017 8705 4909 7547 1806 6242 |
| G.Sáu | 255 332 330 |
| G.Bảy | 73 49 89 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2016
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/04/2016 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2016
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 20/04/2016 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2016
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/04/2016 |
|
4 3 3 2 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 20075 |
| G.Nhất | 78609 |
| G.Nhì | 80029 99762 |
| G.Ba | 62331 26982 36075 34050 97841 32810 |
| G.Tư | 7905 4912 1723 1827 |
| G.Năm | 2265 4668 7745 1122 7290 6088 |
| G.Sáu | 906 755 461 |
| G.Bảy | 20 03 26 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2016
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/04/2016 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2016
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/04/2016 |
|
4 9 1 6 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 5CW-9CW-15CW 10506 |
| G.Nhất | 29640 |
| G.Nhì | 37452 91359 |
| G.Ba | 68154 64164 06657 89841 96397 47371 |
| G.Tư | 6947 2268 0751 8718 |
| G.Năm | 7103 0305 6517 7006 4811 6466 |
| G.Sáu | 088 934 630 |
| G.Bảy | 93 06 75 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 09/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/11/2025

Thống kê XSMB 09/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/11/2025

Thống kê XSMT 09/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/11/2025

Thống kê XSMN 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/11/2025

Thống kê XSMB 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











