KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/04/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 24/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/04/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 24/04/2023 |
|
7 2 8 2 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 15-12-10-4-13-7QC 42105 |
| G.Nhất | 06909 |
| G.Nhì | 54521 44002 |
| G.Ba | 05311 76581 98146 75329 02653 37386 |
| G.Tư | 8315 2375 1673 0403 |
| G.Năm | 2683 9581 3630 3726 0379 1451 |
| G.Sáu | 347 874 370 |
| G.Bảy | 48 86 10 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/04/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/04/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/04/2023 |
|
5 1 2 6 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 9-6-11-3-4-12QD 71679 |
| G.Nhất | 11948 |
| G.Nhì | 89314 26195 |
| G.Ba | 31992 01338 97876 72042 28863 33582 |
| G.Tư | 6431 1496 3962 2888 |
| G.Năm | 4428 9325 3137 9739 8915 0551 |
| G.Sáu | 388 551 461 |
| G.Bảy | 06 16 53 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 22/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/04/2023 |
|
1 0 3 1 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 2-7-8-9-1-5QE 64652 |
| G.Nhất | 14539 |
| G.Nhì | 92652 95297 |
| G.Ba | 95663 75831 78042 71169 20553 16952 |
| G.Tư | 1443 5271 6924 9301 |
| G.Năm | 1177 8032 9908 2351 6303 1361 |
| G.Sáu | 261 724 234 |
| G.Bảy | 23 97 41 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/04/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/04/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/04/2023 |
|
4 2 8 4 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 11-15-6-8-13-7QF 47914 |
| G.Nhất | 60797 |
| G.Nhì | 59717 14501 |
| G.Ba | 34329 85460 96221 89853 40346 68305 |
| G.Tư | 3448 1189 9419 1707 |
| G.Năm | 4739 7719 4691 4875 9253 2716 |
| G.Sáu | 562 636 836 |
| G.Bảy | 94 07 65 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/04/2023 |
|
9 2 8 8 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 8-11-9-20-14-12-6-1QG 24623 |
| G.Nhất | 35847 |
| G.Nhì | 45787 01860 |
| G.Ba | 60014 43972 03011 92939 16867 88829 |
| G.Tư | 9147 8938 7278 4241 |
| G.Năm | 5191 7286 3721 1848 9359 8717 |
| G.Sáu | 331 135 823 |
| G.Bảy | 00 46 30 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/04/2023 |
|
6 1 1 1 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 11-6-2-4-10-9QH 46285 |
| G.Nhất | 47600 |
| G.Nhì | 89103 41915 |
| G.Ba | 35857 82917 07914 80475 55113 18084 |
| G.Tư | 6314 7550 9636 4717 |
| G.Năm | 9880 7949 0301 6813 5152 5895 |
| G.Sáu | 877 990 348 |
| G.Bảy | 99 88 52 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/04/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/04/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/04/2023 |
|
2 0 4 1 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 9-12-8-10-11-6QK 71661 |
| G.Nhất | 24615 |
| G.Nhì | 03759 25581 |
| G.Ba | 31440 21532 47030 21563 46633 13680 |
| G.Tư | 4825 2001 6675 0958 |
| G.Năm | 9186 8717 4444 3440 5927 7853 |
| G.Sáu | 474 516 418 |
| G.Bảy | 02 44 69 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025

Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025

Thống kê XSMT 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/10/2025

Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











