KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/04/2023 |
|
9 2 8 8 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 8-11-9-20-14-12-6-1QG 24623 |
| G.Nhất | 35847 |
| G.Nhì | 45787 01860 |
| G.Ba | 60014 43972 03011 92939 16867 88829 |
| G.Tư | 9147 8938 7278 4241 |
| G.Năm | 5191 7286 3721 1848 9359 8717 |
| G.Sáu | 331 135 823 |
| G.Bảy | 00 46 30 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/04/2023 |
|
6 1 1 1 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 11-6-2-4-10-9QH 46285 |
| G.Nhất | 47600 |
| G.Nhì | 89103 41915 |
| G.Ba | 35857 82917 07914 80475 55113 18084 |
| G.Tư | 6314 7550 9636 4717 |
| G.Năm | 9880 7949 0301 6813 5152 5895 |
| G.Sáu | 877 990 348 |
| G.Bảy | 99 88 52 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/04/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/04/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/04/2023 |
|
2 0 4 1 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 9-12-8-10-11-6QK 71661 |
| G.Nhất | 24615 |
| G.Nhì | 03759 25581 |
| G.Ba | 31440 21532 47030 21563 46633 13680 |
| G.Tư | 4825 2001 6675 0958 |
| G.Năm | 9186 8717 4444 3440 5927 7853 |
| G.Sáu | 474 516 418 |
| G.Bảy | 02 44 69 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/04/2023 |
|
0 5 2 5 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 6-5-15-13-14-12QL 65576 |
| G.Nhất | 21834 |
| G.Nhì | 98341 78733 |
| G.Ba | 68199 77368 98075 59580 47734 63176 |
| G.Tư | 9274 4850 5518 3111 |
| G.Năm | 7707 0739 1301 8058 5604 4191 |
| G.Sáu | 013 523 323 |
| G.Bảy | 07 12 63 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/04/2023 |
|
7 3 9 7 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 10-3-8-4-1-15QM 41248 |
| G.Nhất | 17827 |
| G.Nhì | 73986 79480 |
| G.Ba | 41224 34610 25369 86403 80143 57669 |
| G.Tư | 1141 3622 2677 0520 |
| G.Năm | 1337 5356 2412 7235 8435 2100 |
| G.Sáu | 803 944 321 |
| G.Bảy | 26 28 70 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/04/2023 |
|
3 6 7 3 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 5-10-2-13-3-6QN 27414 |
| G.Nhất | 11010 |
| G.Nhì | 41330 97277 |
| G.Ba | 74505 02583 25729 18319 80920 81572 |
| G.Tư | 1080 8991 4942 4123 |
| G.Năm | 9035 2575 9988 6255 7699 0135 |
| G.Sáu | 777 921 304 |
| G.Bảy | 11 53 81 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/04/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/04/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/04/2023 |
|
5 2 8 5 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 9-2-7-14-5-13QP 57534 |
| G.Nhất | 88770 |
| G.Nhì | 05720 91578 |
| G.Ba | 03717 48451 94184 89449 05832 56081 |
| G.Tư | 4943 4300 4803 7938 |
| G.Năm | 2632 1938 4351 0270 7609 7302 |
| G.Sáu | 029 457 562 |
| G.Bảy | 88 23 60 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Thống kê XSMT 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2025

Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











