KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/04/2023 |
|
3 6 7 3 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 5-10-2-13-3-6QN 27414 |
| G.Nhất | 11010 |
| G.Nhì | 41330 97277 |
| G.Ba | 74505 02583 25729 18319 80920 81572 |
| G.Tư | 1080 8991 4942 4123 |
| G.Năm | 9035 2575 9988 6255 7699 0135 |
| G.Sáu | 777 921 304 |
| G.Bảy | 11 53 81 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/04/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/04/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/04/2023 |
|
5 2 8 5 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 9-2-7-14-5-13QP 57534 |
| G.Nhất | 88770 |
| G.Nhì | 05720 91578 |
| G.Ba | 03717 48451 94184 89449 05832 56081 |
| G.Tư | 4943 4300 4803 7938 |
| G.Năm | 2632 1938 4351 0270 7609 7302 |
| G.Sáu | 029 457 562 |
| G.Bảy | 88 23 60 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/04/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/04/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/04/2023 |
|
5 8 3 6 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 11-9-7-10-1-14QR 44265 |
| G.Nhất | 59509 |
| G.Nhì | 68989 53011 |
| G.Ba | 99466 91198 56803 55404 06860 51761 |
| G.Tư | 5199 2649 9460 1408 |
| G.Năm | 5496 4857 9907 3867 9046 6692 |
| G.Sáu | 919 860 899 |
| G.Bảy | 63 35 38 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/04/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/04/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 12/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/04/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/04/2023 |
|
2 6 6 4 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 15-6-8-1-5-7QS 37195 |
| G.Nhất | 88982 |
| G.Nhì | 91410 39454 |
| G.Ba | 68319 52423 13233 68277 21169 30216 |
| G.Tư | 0142 3462 5629 2596 |
| G.Năm | 5756 9121 6244 8253 6810 3857 |
| G.Sáu | 309 404 166 |
| G.Bảy | 97 54 39 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/04/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/04/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/04/2023 |
|
5 4 6 4 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 13-12-10-5-15-14QT 16039 |
| G.Nhất | 40045 |
| G.Nhì | 88796 43516 |
| G.Ba | 95785 28723 74468 18671 71440 99436 |
| G.Tư | 8150 0958 7169 4771 |
| G.Năm | 1017 5415 7626 9898 1360 9496 |
| G.Sáu | 489 632 860 |
| G.Bảy | 22 64 26 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/04/2023 |
|
0 8 8 9 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 7-2-12-10-1-11QU 06363 |
| G.Nhất | 75304 |
| G.Nhì | 29505 25800 |
| G.Ba | 33432 51472 46580 24161 76595 98352 |
| G.Tư | 7743 7403 1859 9221 |
| G.Năm | 3187 2855 8646 8584 0256 8458 |
| G.Sáu | 352 139 219 |
| G.Bảy | 13 54 34 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/04/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/04/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/04/2023 |
|
9 7 0 3 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 6-8-9-4-13-1QV 10026 |
| G.Nhất | 76693 |
| G.Nhì | 66574 62714 |
| G.Ba | 54568 53998 95807 03990 50571 84713 |
| G.Tư | 1316 0902 7909 3442 |
| G.Năm | 3716 6641 4419 8431 3158 0433 |
| G.Sáu | 469 923 443 |
| G.Bảy | 02 73 58 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Thống kê XSMT 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2025

Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











