KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 18/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/10/2023 |
|
2 9 8 8 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 11-19-17-4-6-7-1-5AH 28600 |
| G.Nhất | 18127 |
| G.Nhì | 34909 28078 |
| G.Ba | 30317 28608 41328 25052 35444 85291 |
| G.Tư | 8974 7622 0873 7804 |
| G.Năm | 2049 6000 8948 1898 9177 9935 |
| G.Sáu | 088 749 372 |
| G.Bảy | 56 39 42 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/10/2023 |
|
5 9 8 0 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 14-17-19-10-1-15-20AG 70876 |
| G.Nhất | 93617 |
| G.Nhì | 26995 44394 |
| G.Ba | 64764 37837 38294 86656 55780 07378 |
| G.Tư | 5076 5525 3888 3630 |
| G.Năm | 5793 8371 2703 8983 5047 3767 |
| G.Sáu | 707 310 747 |
| G.Bảy | 67 06 07 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/10/2023 |
|
4 7 6 9 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 10-19-4-7-12-11-9-15AF 94540 |
| G.Nhất | 26829 |
| G.Nhì | 84819 86465 |
| G.Ba | 00329 48532 96915 81516 96050 36616 |
| G.Tư | 1631 0574 3196 0906 |
| G.Năm | 0155 0029 7713 0339 8844 0000 |
| G.Sáu | 176 285 680 |
| G.Bảy | 77 22 47 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/10/2023 |
|
5 9 9 3 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 8-2-15-19-6-9-13AE 15013 |
| G.Nhất | 43153 |
| G.Nhì | 40745 63082 |
| G.Ba | 64745 57226 04843 26387 03424 95773 |
| G.Tư | 2455 0971 5175 1254 |
| G.Năm | 8586 1190 6393 6972 4232 6650 |
| G.Sáu | 999 997 294 |
| G.Bảy | 29 60 79 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/10/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/10/2023 |
|
3 3 5 4 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 11-17-18-5-16-7-2-19AD 59454 |
| G.Nhất | 00486 |
| G.Nhì | 02755 43379 |
| G.Ba | 99550 05287 68380 32640 94138 33448 |
| G.Tư | 6838 0361 7534 5331 |
| G.Năm | 6853 9553 6500 1359 6160 5750 |
| G.Sáu | 481 321 424 |
| G.Bảy | 03 39 81 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/10/2023 |
|
4 4 0 2 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 4-17-5-7-3-16-8-2AC 40620 |
| G.Nhất | 36972 |
| G.Nhì | 97683 99909 |
| G.Ba | 08047 50255 63076 61617 76879 27383 |
| G.Tư | 6459 0224 5895 5108 |
| G.Năm | 1293 3744 8119 9435 2535 9742 |
| G.Sáu | 794 879 397 |
| G.Bảy | 86 35 84 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/10/2023 |
|
4 6 5 0 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 20-12-16-10-19-17-14-4AB 50875 |
| G.Nhất | 95632 |
| G.Nhì | 39892 34582 |
| G.Ba | 50557 03012 38198 20971 13896 23153 |
| G.Tư | 0633 1981 2032 4676 |
| G.Năm | 7866 1480 9846 3202 1539 0475 |
| G.Sáu | 884 935 151 |
| G.Bảy | 25 65 20 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/11/2025

Thống kê XSMB 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/11/2025

Thống kê XSMT 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/11/2025

Thống kê XSMN 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/10/2025

Thống kê XSMB 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/10/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











