KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/10/2023 |
|
5 9 9 3 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 8-2-15-19-6-9-13AE 15013 |
| G.Nhất | 43153 |
| G.Nhì | 40745 63082 |
| G.Ba | 64745 57226 04843 26387 03424 95773 |
| G.Tư | 2455 0971 5175 1254 |
| G.Năm | 8586 1190 6393 6972 4232 6650 |
| G.Sáu | 999 997 294 |
| G.Bảy | 29 60 79 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/10/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/10/2023 |
|
3 3 5 4 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 11-17-18-5-16-7-2-19AD 59454 |
| G.Nhất | 00486 |
| G.Nhì | 02755 43379 |
| G.Ba | 99550 05287 68380 32640 94138 33448 |
| G.Tư | 6838 0361 7534 5331 |
| G.Năm | 6853 9553 6500 1359 6160 5750 |
| G.Sáu | 481 321 424 |
| G.Bảy | 03 39 81 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/10/2023 |
|
4 4 0 2 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 4-17-5-7-3-16-8-2AC 40620 |
| G.Nhất | 36972 |
| G.Nhì | 97683 99909 |
| G.Ba | 08047 50255 63076 61617 76879 27383 |
| G.Tư | 6459 0224 5895 5108 |
| G.Năm | 1293 3744 8119 9435 2535 9742 |
| G.Sáu | 794 879 397 |
| G.Bảy | 86 35 84 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/10/2023 |
|
4 6 5 0 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 20-12-16-10-19-17-14-4AB 50875 |
| G.Nhất | 95632 |
| G.Nhì | 39892 34582 |
| G.Ba | 50557 03012 38198 20971 13896 23153 |
| G.Tư | 0633 1981 2032 4676 |
| G.Năm | 7866 1480 9846 3202 1539 0475 |
| G.Sáu | 884 935 151 |
| G.Bảy | 25 65 20 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/10/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 11/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/10/2023 |
|
0 1 8 5 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 9-2-18-19-4-20-14-10ZA 49140 |
| G.Nhất | 34659 |
| G.Nhì | 55529 10478 |
| G.Ba | 30337 13749 64088 19673 97793 99511 |
| G.Tư | 0865 5620 5382 7544 |
| G.Năm | 1596 5137 8019 2565 3801 2606 |
| G.Sáu | 138 522 101 |
| G.Bảy | 77 60 19 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/10/2023 |
|
3 4 5 1 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 3-6-20-2-5-9-1-17ZB 84521 |
| G.Nhất | 59398 |
| G.Nhì | 06955 97174 |
| G.Ba | 76861 38679 96018 06578 53625 81976 |
| G.Tư | 9277 4822 0696 3467 |
| G.Năm | 5349 4865 9875 9623 2213 7340 |
| G.Sáu | 604 563 431 |
| G.Bảy | 93 92 27 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/10/2023 |
|
2 8 3 8 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 9-17-4-5-14-20-18-8ZC 91245 |
| G.Nhất | 31903 |
| G.Nhì | 84892 01956 |
| G.Ba | 06356 03876 36672 24111 26365 30725 |
| G.Tư | 0051 4351 6340 4970 |
| G.Năm | 7484 4228 9564 1750 7829 2650 |
| G.Sáu | 690 719 504 |
| G.Bảy | 35 30 17 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/11/2025

Thống kê XSMB 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/11/2025

Thống kê XSMT 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/11/2025

Thống kê XSMN 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/10/2025

Thống kê XSMB 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/10/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











