In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/04/2023

Còn 14:31:04 nữa đến xổ số Miền Nam
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
4C2N15T04K2
100N
96
80
04
200N
067
712
028
400N
3039
1834
0256
6028
9408
3343
8446
7232
7453
1TR
2658
8278
8782
3TR
12040
61730
61467
95275
06567
26533
97288
86882
15521
74108
76521
04849
08640
13687
51711
74331
05301
29613
50125
71790
70294
10TR
43472
46275
95633
69447
23886
48519
15TR
85665
22034
81735
30TR
26196
18970
54096
2TỶ
331863
019373
215399
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
02
42
200N
134
807
400N
1301
9986
6766
9496
5326
9775
1TR
1867
7541
3TR
46440
30102
97954
93928
03093
45907
42668
92911
62216
79388
89750
37606
34432
95925
10TR
06442
34730
06778
64663
15TR
09507
84922
30TR
04647
12385
2TỶ
369587
659511
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2023

Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #598 ngày 10/04/2023
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 50
716
951
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 79
400
574
450
638
Giải nhất
40Tr: 3
Giải nhì
210K: 213
232
360
764
362
354
238
Giải nhì
10Tr: 2
Giải ba
100K: 180
878
951
240
237
564
666
829
277
Giải ba
5Tr: 5
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 38
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 367
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 4,689
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  10/04/2023
2
 
7
5
 
7
4
4
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 10/04/2023
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ haiXổ Số Hà Nội
ĐB 7-2-12-10-1-11QU
06363
G.Nhất
75304
G.Nhì
29505
25800
G.Ba
33432
51472
46580
24161
76595
98352
G.Tư
7743
7403
1859
9221
G.Năm
3187
2855
8646
8584
0256
8458
G.Sáu
352
139
219
G.Bảy
13
54
34
96
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL