KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/01/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/01/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/01/2014
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 11/01/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/01/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/01/2014 |
|
5 2 9 9 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 14523 |
| G.Nhất | 91168 |
| G.Nhì | 58144 24048 |
| G.Ba | 21616 66425 18927 31490 04455 28850 |
| G.Tư | 5945 9244 1343 0845 |
| G.Năm | 6649 3746 2823 3338 8139 4342 |
| G.Sáu | 369 690 894 |
| G.Bảy | 75 24 37 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/01/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/01/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/01/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/01/2014 |
|
4 6 1 8 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 18714 |
| G.Nhất | 43555 |
| G.Nhì | 77278 48997 |
| G.Ba | 99898 20877 36065 27478 21952 68535 |
| G.Tư | 6895 8393 9344 2817 |
| G.Năm | 1342 2912 8532 3486 6298 3394 |
| G.Sáu | 753 062 115 |
| G.Bảy | 74 22 42 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/01/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/01/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/01/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/01/2014 |
|
6 8 0 7 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 60483 |
| G.Nhất | 29687 |
| G.Nhì | 72976 01832 |
| G.Ba | 28850 55614 33483 10949 51889 72906 |
| G.Tư | 4978 5518 3055 3619 |
| G.Năm | 6172 9319 6921 6891 6670 3701 |
| G.Sáu | 557 156 740 |
| G.Bảy | 64 15 55 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/01/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/01/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/01/2014
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 08/01/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/01/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/01/2014 |
|
3 5 2 4 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 15791 |
| G.Nhất | 69733 |
| G.Nhì | 94299 53150 |
| G.Ba | 25419 48574 72202 18473 19730 71168 |
| G.Tư | 4933 0315 3944 0579 |
| G.Năm | 8432 0749 8451 4079 1422 7952 |
| G.Sáu | 553 272 803 |
| G.Bảy | 97 46 58 69 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/01/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/01/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/01/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/01/2014 |
|
6 1 3 9 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 54545 |
| G.Nhất | 14324 |
| G.Nhì | 49673 31444 |
| G.Ba | 12432 11962 81185 84474 99754 42379 |
| G.Tư | 0914 3847 2101 1869 |
| G.Năm | 0521 7937 4851 7591 3076 5624 |
| G.Sáu | 829 825 443 |
| G.Bảy | 69 77 99 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/01/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/01/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/01/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/01/2014 |
|
0 6 7 7 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 99257 |
| G.Nhất | 91242 |
| G.Nhì | 25004 61083 |
| G.Ba | 34521 54215 35987 05146 80690 84260 |
| G.Tư | 2867 5992 1928 0666 |
| G.Năm | 4834 0072 5060 9672 6709 0189 |
| G.Sáu | 889 654 382 |
| G.Bảy | 90 76 65 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/01/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/01/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/01/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/01/2014 |
|
7 2 6 7 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 87267 |
| G.Nhất | 55648 |
| G.Nhì | 38154 12489 |
| G.Ba | 89473 41891 35840 64462 33973 09187 |
| G.Tư | 3374 9774 7572 0832 |
| G.Năm | 4579 7754 0612 6011 0745 0366 |
| G.Sáu | 544 690 379 |
| G.Bảy | 57 44 87 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/11/2025

Thống kê XSMB 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/11/2025

Thống kê XSMT 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/11/2025

Thống kê XSMN 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/11/2025

Thống kê XSMB 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/11/2025

Tin Nổi Bật
Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

Mua vé 1 tuần mà quên dò, người phụ nữ ở Vĩnh Long bất ngờ trúng độc đắc 2 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











