KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/10/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/10/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/10/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/10/2018 |
|
4 8 8 0 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 5AQ-4AQ-3AQ 26134 |
| G.Nhất | 43013 |
| G.Nhì | 00852 99445 |
| G.Ba | 85767 01056 46047 74937 77665 59979 |
| G.Tư | 7369 8101 6011 5587 |
| G.Năm | 4097 7235 9374 1435 2214 5075 |
| G.Sáu | 712 026 966 |
| G.Bảy | 68 72 26 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/10/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/10/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/10/2018
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 03/10/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/10/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/10/2018 |
|
9 9 0 5 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 13AP-10AP-11AP 58237 |
| G.Nhất | 86386 |
| G.Nhì | 55618 55079 |
| G.Ba | 77084 29451 40734 12438 69222 44603 |
| G.Tư | 8148 0250 9585 5850 |
| G.Năm | 5157 7721 9862 7831 0853 3972 |
| G.Sáu | 034 559 447 |
| G.Bảy | 28 92 86 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/10/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/10/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/10/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/10/2018 |
|
1 5 6 5 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 11AN-14AN-10AN 75644 |
| G.Nhất | 57606 |
| G.Nhì | 63674 36148 |
| G.Ba | 86656 34794 59282 08413 50512 35447 |
| G.Tư | 3119 8670 9021 1453 |
| G.Năm | 9874 4041 5134 6010 3175 9653 |
| G.Sáu | 926 153 257 |
| G.Bảy | 85 82 39 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/10/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/10/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/10/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/10/2018 |
|
9 1 9 7 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 8AM-10AM-4AM 29665 |
| G.Nhất | 98527 |
| G.Nhì | 63140 87660 |
| G.Ba | 23673 58241 72142 72330 44295 98541 |
| G.Tư | 5762 5474 4596 9590 |
| G.Năm | 7492 4216 1493 4247 0993 5481 |
| G.Sáu | 398 244 570 |
| G.Bảy | 36 16 22 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/09/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/09/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/09/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/09/2018 |
|
2 5 7 7 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 5AL-11AL-3AL 68455 |
| G.Nhất | 71702 |
| G.Nhì | 21635 80267 |
| G.Ba | 10913 30519 43767 43660 39872 44129 |
| G.Tư | 7747 6307 1236 8129 |
| G.Năm | 7797 2514 3675 9242 7572 0525 |
| G.Sáu | 156 230 899 |
| G.Bảy | 53 80 08 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/09/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/09/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/09/2018
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 29/09/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/09/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/09/2018 |
|
2 7 7 9 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 10AK-4AK-2AK 08030 |
| G.Nhất | 38852 |
| G.Nhì | 56136 06754 |
| G.Ba | 21710 74178 38100 56798 20425 37888 |
| G.Tư | 9110 4243 2653 8836 |
| G.Năm | 8285 4962 3660 6077 2008 9786 |
| G.Sáu | 099 733 521 |
| G.Bảy | 66 40 07 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/09/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/09/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/09/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/09/2018 |
|
3 2 5 1 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 14AH-4AH-5AH 79356 |
| G.Nhất | 52734 |
| G.Nhì | 90892 93815 |
| G.Ba | 05490 57557 19697 57025 63011 12902 |
| G.Tư | 2298 4737 8180 8424 |
| G.Năm | 2685 2756 0492 9105 5170 6907 |
| G.Sáu | 620 158 866 |
| G.Bảy | 32 96 68 67 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/11/2025

Thống kê XSMB 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/11/2025

Thống kê XSMT 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/11/2025

Thống kê XSMN 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/11/2025

Thống kê XSMB 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/11/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











