KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/05/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/05/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/05/2023 |
|
0 6 5 8 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 4-15-13-9-6-3RU 61820 |
| G.Nhất | 92980 |
| G.Nhì | 75547 22089 |
| G.Ba | 48152 67318 78622 65301 40398 81980 |
| G.Tư | 3658 6406 0212 2988 |
| G.Năm | 4791 9748 1765 2248 3694 0371 |
| G.Sáu | 389 974 716 |
| G.Bảy | 84 00 14 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/04/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/04/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/04/2023 |
|
6 0 8 7 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 6-2-14-8-15-13RV 90819 |
| G.Nhất | 14462 |
| G.Nhì | 46938 76537 |
| G.Ba | 64883 87706 17676 03683 13446 65386 |
| G.Tư | 6589 1038 8701 2478 |
| G.Năm | 2368 5706 7865 8484 1913 5540 |
| G.Sáu | 027 311 663 |
| G.Bảy | 50 70 88 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/04/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/04/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 29/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/04/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/04/2023 |
|
7 4 4 4 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 12-13-9-3-7-6RX 54639 |
| G.Nhất | 71291 |
| G.Nhì | 41698 59064 |
| G.Ba | 63882 53656 95705 24224 25635 22662 |
| G.Tư | 8260 0406 4970 2455 |
| G.Năm | 1445 6930 6352 4790 5507 1824 |
| G.Sáu | 123 603 919 |
| G.Bảy | 91 31 29 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/04/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/04/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/04/2023 |
|
3 2 4 9 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 19-6-17-9-18-8-7-16RY 13196 |
| G.Nhất | 47757 |
| G.Nhì | 75260 25528 |
| G.Ba | 62526 11485 39031 20967 51864 02270 |
| G.Tư | 8012 6085 1150 4819 |
| G.Năm | 0020 6500 1331 3462 5653 8899 |
| G.Sáu | 993 308 910 |
| G.Bảy | 24 38 96 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/04/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/04/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/04/2023 |
|
1 3 1 9 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 11-14-15-5-8-13RZ 80755 |
| G.Nhất | 28579 |
| G.Nhì | 97673 33524 |
| G.Ba | 85938 05886 47570 39895 91973 30964 |
| G.Tư | 5084 4957 4141 7474 |
| G.Năm | 2445 9443 4893 8832 2490 7827 |
| G.Sáu | 068 670 765 |
| G.Bảy | 74 02 50 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/04/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/04/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 26/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/04/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/04/2023 |
|
5 0 3 2 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 1-4-2-3-10-15QA 89675 |
| G.Nhất | 47122 |
| G.Nhì | 87741 90868 |
| G.Ba | 67189 59356 20187 85300 27642 74897 |
| G.Tư | 4117 8648 2445 1811 |
| G.Năm | 3606 9255 9511 2703 6045 1826 |
| G.Sáu | 148 330 095 |
| G.Bảy | 17 60 41 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/04/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/04/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/04/2023 |
|
7 9 2 0 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 11-2-3-12-1-7QB 85483 |
| G.Nhất | 95809 |
| G.Nhì | 40929 91988 |
| G.Ba | 44027 49981 53615 12157 65973 10644 |
| G.Tư | 6550 6342 6838 1286 |
| G.Năm | 6306 7235 4898 4217 4655 9170 |
| G.Sáu | 711 370 029 |
| G.Bảy | 06 58 25 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Thống kê XSMT 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2025

Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











