KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 27/04/2023
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 4K4 | AG-4K4 | 4K4 | |
| 100N | 08 | 78 | 12 |
| 200N | 252 | 907 | 141 |
| 400N | 2003 5546 9755 | 8608 8930 4844 | 5213 0945 1843 |
| 1TR | 9890 | 6288 | 3592 |
| 3TR | 17827 76525 55071 74609 41461 75590 55846 | 12350 76586 70624 94570 23936 01401 36442 | 75123 77862 33940 20667 95955 97346 12584 |
| 10TR | 33518 83903 | 85271 26487 | 01202 29722 |
| 15TR | 11573 | 04016 | 43010 |
| 30TR | 76162 | 51826 | 85802 |
| 2TỶ | 714995 | 509705 | 587977 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 70 | 47 | 84 |
| 200N | 368 | 469 | 387 |
| 400N | 2606 9657 7928 | 5169 6921 8267 | 0146 9045 3937 |
| 1TR | 9464 | 9756 | 0502 |
| 3TR | 15042 82534 68574 86106 94469 61939 59050 | 66109 92620 97461 93223 66217 31827 88175 | 01746 95187 64190 27230 98359 37354 14831 |
| 10TR | 20823 21989 | 41075 91124 | 63758 87219 |
| 15TR | 94429 | 60474 | 13810 |
| 30TR | 40378 | 87556 | 01668 |
| 2TỶ | 244720 | 777347 | 679318 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/04/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #871 ngày 27/04/2023
08 28 38 39 41 45 54
Giá trị Jackpot 1
58,514,317,950
Giá trị Jackpot 2
3,466,427,050
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 58,514,317,950 |
| Jackpot 2 |
|
1 | 3,466,427,050 |
| Giải nhất |
|
11 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
804 | 500,000 |
| Giải ba |
|
16,507 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/04/2023
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #252 ngày 27/04/2023
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 284 749 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 425 913 222 283 |
30Tr | 4 |
| Giải nhì | 569 946 652 627 551 945 |
10Tr | 8 |
| Giải ba | 542 117 339 554 520 389 768 088 |
4Tr | 4 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 56 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 505 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,399 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/04/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/04/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/04/2023 |
|
1 3 1 9 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 11-14-15-5-8-13RZ 80755 |
| G.Nhất | 28579 |
| G.Nhì | 97673 33524 |
| G.Ba | 85938 05886 47570 39895 91973 30964 |
| G.Tư | 5084 4957 4141 7474 |
| G.Năm | 2445 9443 4893 8832 2490 7827 |
| G.Sáu | 068 670 765 |
| G.Bảy | 74 02 50 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Thống kê XSMT 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2025

Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











