KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 3-9-14-15-12-13HB 32505 |
G.Nhất | 41658 |
G.Nhì | 88892 35125 |
G.Ba | 57424 87950 78338 29120 52361 52559 |
G.Tư | 4080 1548 3942 0562 |
G.Năm | 7432 0250 2085 3450 8964 5224 |
G.Sáu | 004 259 056 |
G.Bảy | 98 79 69 29 |
Thái Bình - 18/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7950 9120 4080 0250 3450 | 2361 | 8892 3942 0562 7432 | 7424 8964 5224 004 | 5125 2085 2505 | 056 | 1658 8338 1548 98 | 2559 259 79 69 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 6-5-9-8-12-15HC 71424 |
G.Nhất | 66934 |
G.Nhì | 50533 74665 |
G.Ba | 39908 00797 93691 18733 47971 26018 |
G.Tư | 1541 0875 2557 1632 |
G.Năm | 0820 3760 8781 2239 1046 0825 |
G.Sáu | 849 255 247 |
G.Bảy | 29 56 88 14 |
Nam Định - 17/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0820 3760 | 3691 7971 1541 8781 | 1632 | 0533 8733 | 6934 14 1424 | 4665 0875 0825 255 | 1046 56 | 0797 2557 247 | 9908 6018 88 | 2239 849 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 4-2-12-5-3-1HD 13086 |
G.Nhất | 69861 |
G.Nhì | 60578 56199 |
G.Ba | 41818 40709 24243 78501 37344 06196 |
G.Tư | 1624 7688 0343 8140 |
G.Năm | 1534 5765 1319 1639 4683 9921 |
G.Sáu | 522 244 782 |
G.Bảy | 42 95 26 15 |
Hải Phòng - 16/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8140 | 9861 8501 9921 | 522 782 42 | 4243 0343 4683 | 7344 1624 1534 244 | 5765 95 15 | 6196 26 3086 | 0578 1818 7688 | 6199 0709 1319 1639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 3-5-10-8-11-14HE 92059 |
G.Nhất | 59893 |
G.Nhì | 20295 16140 |
G.Ba | 04562 52826 56419 62210 00189 50910 |
G.Tư | 3126 5032 6404 0459 |
G.Năm | 8515 3047 7522 5314 7391 4871 |
G.Sáu | 033 016 414 |
G.Bảy | 76 42 71 27 |
Hà Nội - 15/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6140 2210 0910 | 7391 4871 71 | 4562 5032 7522 42 | 9893 033 | 6404 5314 414 | 0295 8515 | 2826 3126 016 76 | 3047 27 | 6419 0189 0459 2059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 11-12-3-8-9-4HF 48507 |
G.Nhất | 74741 |
G.Nhì | 08046 53319 |
G.Ba | 70544 79425 51418 22887 36137 00075 |
G.Tư | 5011 5779 9707 0072 |
G.Năm | 4622 1013 7908 8828 5351 1095 |
G.Sáu | 658 768 364 |
G.Bảy | 24 96 44 56 |
Bắc Ninh - 14/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4741 5011 5351 | 0072 4622 | 1013 | 0544 364 24 44 | 9425 0075 1095 | 8046 96 56 | 2887 6137 9707 8507 | 1418 7908 8828 658 768 | 3319 5779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 15-13-3-5-14-11HG 96688 |
G.Nhất | 37484 |
G.Nhì | 34089 96210 |
G.Ba | 45035 53209 70402 84359 40588 25171 |
G.Tư | 0171 2408 2589 3855 |
G.Năm | 7051 1307 0660 4270 2761 0998 |
G.Sáu | 856 421 917 |
G.Bảy | 41 91 15 64 |
Quảng Ninh - 13/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6210 0660 4270 | 5171 0171 7051 2761 421 41 91 | 0402 | 7484 64 | 5035 3855 15 | 856 | 1307 917 | 0588 2408 0998 6688 | 4089 3209 4359 2589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 8-7-1-12-11-5HK 65180 |
G.Nhất | 55187 |
G.Nhì | 82120 04658 |
G.Ba | 30931 41688 56621 90857 97990 38286 |
G.Tư | 8623 4328 4588 6036 |
G.Năm | 8067 4577 8773 1231 6788 0648 |
G.Sáu | 148 600 540 |
G.Bảy | 42 21 58 95 |
Hà Nội - 12/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2120 7990 600 540 5180 | 0931 6621 1231 21 | 42 | 8623 8773 | 95 | 8286 6036 | 5187 0857 8067 4577 | 4658 1688 4328 4588 6788 0648 148 58 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 23/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/05/2025

Thống kê XSMB 23/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/05/2025

Thống kê XSMT 23/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/05/2025

Thống kê XSMN 22/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/05/2025

Thống kê XSMB 22/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep