KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 55 | 33 |
| 200N | 429 | 743 |
| 400N | 6371 7497 5751 | 7992 4586 5831 |
| 1TR | 3061 | 4738 |
| 3TR | 33926 98998 49771 96768 62448 51619 90231 | 50198 05178 71173 29528 82266 82767 92919 |
| 10TR | 38074 89858 | 26230 18271 |
| 15TR | 97787 | 24687 |
| 30TR | 08095 | 13167 |
| 2TỶ | 82763 | 21251 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 60 | 95 | 17 |
| 200N | 778 | 480 | 347 |
| 400N | 5504 9516 4947 | 4683 4721 9917 | 5321 7196 8649 |
| 1TR | 0145 | 0353 | 9048 |
| 3TR | 37847 59068 46639 35862 09323 45767 11101 | 71530 83084 58494 85007 79020 75086 31776 | 99201 30372 40876 25333 28899 06819 15752 |
| 10TR | 08239 00453 | 73616 86006 | 07534 18238 |
| 15TR | 37996 | 64383 | 13741 |
| 30TR | 34062 | 29023 | 76548 |
| 2TỶ | 00347 | 53094 | 69284 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 12 | 46 |
| 200N | 723 | 320 |
| 400N | 1141 6041 4267 | 9219 1954 8940 |
| 1TR | 0216 | 8422 |
| 3TR | 44115 19237 85629 51544 23992 49399 42506 | 52803 44410 87873 54175 13879 78117 59600 |
| 10TR | 11953 78056 | 77400 07449 |
| 15TR | 95945 | 99591 |
| 30TR | 05901 | 09075 |
| 2TỶ | 46851 | 50052 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 22 | 49 |
| 200N | 748 | 584 |
| 400N | 6225 3310 4071 | 1459 5103 8285 |
| 1TR | 6846 | 5251 |
| 3TR | 95456 50790 34951 45805 66230 89798 99321 | 83213 98397 91488 28967 40447 69636 43811 |
| 10TR | 76443 14662 | 00121 18893 |
| 15TR | 47730 | 88232 |
| 30TR | 69806 | 73601 |
| 2TỶ | 19246 | 06004 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 87 | 87 |
| 200N | 117 | 320 |
| 400N | 5527 9809 6716 | 8125 2759 2448 |
| 1TR | 3522 | 5650 |
| 3TR | 03588 97561 11856 73936 67719 50150 71077 | 90153 24649 31499 04562 94504 12367 12436 |
| 10TR | 37084 06133 | 22497 75478 |
| 15TR | 15674 | 47629 |
| 30TR | 68572 | 81029 |
| 2TỶ | 99876 | 97831 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 02 | 38 |
| 200N | 406 | 740 |
| 400N | 1689 7116 4485 | 9831 8543 9277 |
| 1TR | 4894 | 0307 |
| 3TR | 11038 25659 81254 41090 66746 07198 26773 | 75471 94733 92918 39429 70537 32786 28724 |
| 10TR | 72305 06358 | 99838 05973 |
| 15TR | 71033 | 03098 |
| 30TR | 14818 | 49810 |
| 2TỶ | 61560 | 55345 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 98 | 22 | 05 |
| 200N | 182 | 570 | 249 |
| 400N | 9557 0931 1883 | 3741 3011 4759 | 6473 6963 6839 |
| 1TR | 9220 | 3173 | 4526 |
| 3TR | 41669 71307 54678 53046 76474 94992 23666 | 83557 82622 27000 64673 06059 39551 98543 | 59394 13935 25747 50348 31900 24641 13412 |
| 10TR | 07263 60776 | 50589 64460 | 26857 72236 |
| 15TR | 06555 | 88336 | 81625 |
| 30TR | 37251 | 19621 | 26896 |
| 2TỶ | 95131 | 06924 | 79259 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/11/2025

Thống kê XSMB 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/11/2025

Thống kê XSMT 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 13/11/2025

Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Tin Nổi Bật
Giải độc đắc xổ số miền Nam 'nổ' liên tục ở Tây Ninh, nhiều người đổi đời sau một đêm

Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











