KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 49 | 17 |
| 200N | 159 | 971 |
| 400N | 5140 4442 6201 | 1597 1669 8588 |
| 1TR | 5686 | 3283 |
| 3TR | 36758 43976 27082 92701 02510 02000 39553 | 95491 79057 68846 64287 33565 98117 14468 |
| 10TR | 66244 51977 | 78216 34808 |
| 15TR | 59249 | 20947 |
| 30TR | 60253 | 42899 |
| 2TỶ | 626385 | 589060 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 47 | 45 | 25 |
| 200N | 997 | 256 | 360 |
| 400N | 0729 7607 6427 | 5303 7749 6917 | 1929 3976 8332 |
| 1TR | 9956 | 5215 | 4760 |
| 3TR | 51501 60321 70995 92627 47541 74411 12437 | 38461 62860 03598 04496 83130 32844 52181 | 02089 26119 90610 09372 76722 50362 42489 |
| 10TR | 50701 58141 | 34667 57721 | 16943 84529 |
| 15TR | 92287 | 72914 | 83211 |
| 30TR | 40475 | 98913 | 34565 |
| 2TỶ | 048528 | 660519 | 629196 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 34 | 17 |
| 200N | 584 | 852 |
| 400N | 8682 6419 0649 | 5013 7471 7716 |
| 1TR | 8918 | 4375 |
| 3TR | 20040 09244 50752 93324 79767 13176 74276 | 59999 29180 44763 62814 15739 50972 82120 |
| 10TR | 77609 99126 | 63433 62346 |
| 15TR | 30321 | 20006 |
| 30TR | 42442 | 87329 |
| 2TỶ | 862446 | 795710 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 84 | 96 |
| 200N | 834 | 582 |
| 400N | 7170 9030 5170 | 0751 7490 4731 |
| 1TR | 1154 | 2040 |
| 3TR | 99645 90487 12746 35702 10296 26943 34741 | 09694 82691 23223 83213 06884 45847 62627 |
| 10TR | 05942 29936 | 61793 24860 |
| 15TR | 91355 | 03568 |
| 30TR | 99129 | 75458 |
| 2TỶ | 101030 | 333342 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 73 | 74 |
| 200N | 104 | 630 |
| 400N | 4610 8686 1493 | 5991 7435 6740 |
| 1TR | 1029 | 6304 |
| 3TR | 75524 91599 11856 88657 55823 63812 83421 | 05478 21847 62584 01933 54900 27901 64544 |
| 10TR | 44229 07477 | 88686 29599 |
| 15TR | 90225 | 16803 |
| 30TR | 32839 | 27065 |
| 2TỶ | 088814 | 875137 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 79 | 37 |
| 200N | 782 | 340 |
| 400N | 5546 5271 5359 | 5416 3809 9051 |
| 1TR | 2156 | 9723 |
| 3TR | 54613 78177 81714 42287 68601 14724 24203 | 13870 42273 15131 93975 80621 76961 22924 |
| 10TR | 25987 35528 | 21487 80428 |
| 15TR | 71271 | 52942 |
| 30TR | 15477 | 83977 |
| 2TỶ | 335796 | 783429 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 43 | 17 | 60 |
| 200N | 082 | 410 | 586 |
| 400N | 5613 6479 3831 | 1647 2151 2052 | 2549 8266 1389 |
| 1TR | 7974 | 1398 | 0666 |
| 3TR | 46966 59873 93204 87698 17339 56310 43491 | 90880 30132 15126 65654 95817 24958 18974 | 19402 78036 44688 81806 08322 22654 43575 |
| 10TR | 94649 73772 | 64263 43327 | 43755 00191 |
| 15TR | 35807 | 24187 | 93294 |
| 30TR | 47334 | 98328 | 04494 |
| 2TỶ | 244866 | 256806 | 150821 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











