KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 98 | 47 | 38 |
| 200N | 690 | 380 | 521 |
| 400N | 0064 0072 7473 | 4665 7261 9838 | 6942 4734 7611 |
| 1TR | 5043 | 8713 | 5007 |
| 3TR | 26917 63806 00308 29467 74157 30773 62547 | 99303 76641 11912 63440 01239 17424 44073 | 02481 40013 92683 92924 13820 07388 34005 |
| 10TR | 95224 31139 | 60614 55302 | 59122 97507 |
| 15TR | 65535 | 59190 | 89987 |
| 30TR | 45823 | 68876 | 62887 |
| 2TỶ | 475706 | 672227 | 827526 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 09 | 86 | 39 |
| 200N | 292 | 959 | 287 |
| 400N | 8644 7841 0719 | 7642 5040 3739 | 7868 9355 3212 |
| 1TR | 7321 | 0052 | 3243 |
| 3TR | 80522 17110 17097 09054 40467 20976 51303 | 36764 24304 11877 59158 15860 78101 84981 | 46222 02478 76396 44824 85163 05001 84351 |
| 10TR | 56921 74346 | 31474 63326 | 89701 02495 |
| 15TR | 22087 | 74120 | 42917 |
| 30TR | 89535 | 16111 | 12058 |
| 2TỶ | 165869 | 198095 | 691631 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 35 | 44 |
| 200N | 074 | 311 |
| 400N | 0589 1038 5154 | 1437 2786 3422 |
| 1TR | 2359 | 7046 |
| 3TR | 83567 83614 38692 11768 34164 89543 41709 | 79484 25110 58311 80799 65982 96565 83542 |
| 10TR | 02860 73396 | 43301 90943 |
| 15TR | 67129 | 45505 |
| 30TR | 27204 | 55393 |
| 2TỶ | 372384 | 282001 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 55 | 81 | 83 |
| 200N | 900 | 405 | 378 |
| 400N | 6583 2718 9177 | 6062 9085 8282 | 2656 3873 9319 |
| 1TR | 8332 | 5229 | 5502 |
| 3TR | 34481 97552 16789 72165 73828 67057 84704 | 97285 97481 05997 05138 82033 97097 39236 | 14839 90747 55729 68649 35476 23163 44149 |
| 10TR | 71670 60369 | 81563 71510 | 54052 87233 |
| 15TR | 52523 | 67269 | 95471 |
| 30TR | 18836 | 23681 | 94355 |
| 2TỶ | 167560 | 799269 | 748625 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 99 | 50 |
| 200N | 384 | 167 |
| 400N | 1932 7963 0882 | 1910 5024 7136 |
| 1TR | 9408 | 8007 |
| 3TR | 77379 49765 16278 55325 03195 37882 54410 | 96011 78391 05908 56091 92342 30062 36154 |
| 10TR | 07297 06939 | 99818 50164 |
| 15TR | 96349 | 55059 |
| 30TR | 84193 | 65813 |
| 2TỶ | 877926 | 327912 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 74 | 91 |
| 200N | 384 | 306 |
| 400N | 1999 8414 5373 | 1595 2565 2247 |
| 1TR | 1857 | 1051 |
| 3TR | 42220 73543 92586 68826 96032 77931 08330 | 99001 72434 75013 45957 66183 19142 35636 |
| 10TR | 51519 77502 | 73425 27747 |
| 15TR | 11968 | 22393 |
| 30TR | 66686 | 05835 |
| 2TỶ | 226841 | 188130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 81 | 84 |
| 200N | 502 | 228 |
| 400N | 9375 3216 5380 | 5041 6862 9748 |
| 1TR | 0613 | 8366 |
| 3TR | 09798 41261 61251 31236 92590 55013 28736 | 33947 58925 16466 10611 34963 08148 81330 |
| 10TR | 39994 67813 | 58896 03728 |
| 15TR | 16327 | 69334 |
| 30TR | 33799 | 46984 |
| 2TỶ | 351767 | 200769 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/11/2025

Thống kê XSMB 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/11/2025

Thống kê XSMT 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/11/2025

Thống kê XSMN 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/11/2025

Thống kê XSMB 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/11/2025

Tin Nổi Bật
14 vé trúng giải độc đắc 28 tỷ và hàng loạt vé trúng an ủi xổ số miền Nam ngày 2 tháng 11 đài Tiền Giang vừa 'nổ' tại TP.HCM. Đại lý bán trúng gây bất ngờ.

Hy hữu: Cọc vé số dãy “123456” trúng thưởng xổ số miền Nam – cả đại lý lẫn người mua đều bất ngờ

Giải độc đắc xổ số miền Nam ngày 1/11: Đại lý Tây Ninh xác nhận đổi thưởng 3 tờ trúng độc đắc đài Bình Phước

Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











