KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 10 | 20 |
| 200N | 802 | 251 |
| 400N | 9558 6755 4968 | 9619 2714 7816 |
| 1TR | 8521 | 0868 |
| 3TR | 91617 89021 02313 35634 15644 89280 12233 | 59222 75416 76949 83448 19818 49270 96718 |
| 10TR | 89211 69447 | 48316 37410 |
| 15TR | 89334 | 93394 |
| 30TR | 87558 | 75054 |
| 2TỶ | 31420 | 37530 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 57 | 54 | 97 |
| 200N | 556 | 266 | 039 |
| 400N | 9685 1081 5788 | 2389 7717 1997 | 2952 8582 3261 |
| 1TR | 7410 | 2108 | 5490 |
| 3TR | 27020 34225 10301 75064 78330 96134 55721 | 12757 66594 43116 50460 10388 06306 04734 | 24177 63040 29839 24353 54028 79084 73717 |
| 10TR | 87149 57769 | 21880 02225 | 37514 98063 |
| 15TR | 49038 | 39387 | 81981 |
| 30TR | 79582 | 67737 | 65896 |
| 2TỶ | 01626 | 51327 | 44370 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 96 | 23 |
| 200N | 016 | 091 |
| 400N | 5562 8544 2139 | 8993 4888 4716 |
| 1TR | 4212 | 4171 |
| 3TR | 83168 22452 06630 08424 20019 58327 36380 | 81930 24680 30309 06326 49616 86489 64774 |
| 10TR | 15293 09158 | 36840 92007 |
| 15TR | 37251 | 48200 |
| 30TR | 12621 | 10582 |
| 2TỶ | 41071 | 54103 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 29 | 80 |
| 200N | 975 | 935 |
| 400N | 4279 0465 2148 | 2749 9933 2079 |
| 1TR | 1897 | 9260 |
| 3TR | 60660 89113 22110 59879 93638 49687 82342 | 47428 90817 13153 50233 97395 42507 00751 |
| 10TR | 28782 32779 | 45586 75565 |
| 15TR | 94667 | 78227 |
| 30TR | 68876 | 15127 |
| 2TỶ | 85718 | 80021 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 92 | 53 |
| 200N | 333 | 696 |
| 400N | 7997 0230 5845 | 5760 1947 8266 |
| 1TR | 2230 | 4831 |
| 3TR | 05737 18680 70364 42605 72365 84387 23958 | 97950 71802 62485 21256 94008 76444 43444 |
| 10TR | 42358 19385 | 08963 87345 |
| 15TR | 74067 | 57451 |
| 30TR | 00650 | 01883 |
| 2TỶ | 04940 | 25138 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 49 | 14 |
| 200N | 502 | 839 |
| 400N | 6226 1189 8534 | 9160 5866 1175 |
| 1TR | 8322 | 5241 |
| 3TR | 39092 68783 01072 77348 60781 46801 40942 | 70863 76913 02816 59061 63483 75800 76864 |
| 10TR | 43755 46228 | 56578 74804 |
| 15TR | 53076 | 94117 |
| 30TR | 92968 | 79181 |
| 2TỶ | 33084 | 51645 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 75 | 98 | 55 |
| 200N | 953 | 687 | 417 |
| 400N | 6317 4148 2215 | 4452 0293 4603 | 3829 9338 4195 |
| 1TR | 8497 | 2160 | 1326 |
| 3TR | 29657 50413 73246 01921 94544 55731 76017 | 99226 05927 75824 68287 68731 34259 09004 | 12624 72581 09433 99256 63139 93922 83203 |
| 10TR | 18795 27394 | 50745 19824 | 78918 08538 |
| 15TR | 16518 | 55865 | 61292 |
| 30TR | 01615 | 08188 | 20604 |
| 2TỶ | 86673 | 19259 | 37599 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Thống kê XSMT 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2025

Thống kê XSMN 24/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2025

Thống kê XSMB 24/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

Xổ số miền Nam: Vé tứ quý 8888 gây sốt, hàng loạt khách may mắn đổi thưởng cuối năm

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











