KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 45 | 10 | 04 |
| 200N | 696 | 992 | 039 |
| 400N | 4667 2350 0780 | 4060 0680 8034 | 6512 6072 8119 |
| 1TR | 9880 | 2794 | 6926 |
| 3TR | 58119 84299 85176 87868 53670 85640 96039 | 43251 11761 69961 28041 32194 48440 92362 | 92196 37927 49929 10713 38265 74986 38528 |
| 10TR | 23688 47213 | 44420 57414 | 98985 13924 |
| 15TR | 62690 | 20896 | 50815 |
| 30TR | 84154 | 29356 | 95532 |
| 2TỶ | 98509 | 15679 | 97253 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 46 | 56 |
| 200N | 592 | 594 |
| 400N | 0687 1117 0592 | 0043 4572 8643 |
| 1TR | 5835 | 0004 |
| 3TR | 73116 20420 19281 42927 79868 78388 51239 | 42628 63883 11098 60108 11300 65333 40485 |
| 10TR | 79608 27737 | 99144 93904 |
| 15TR | 04466 | 65549 |
| 30TR | 22181 | 08051 |
| 2TỶ | 50249 | 17889 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 61 | 49 | 83 |
| 200N | 216 | 960 | 605 |
| 400N | 2338 8511 7231 | 5064 3901 5869 | 8313 2089 1515 |
| 1TR | 9514 | 3281 | 1436 |
| 3TR | 49476 78616 86948 18127 56071 04004 04019 | 02850 29741 08682 21724 93079 55907 93482 | 76530 95334 72789 03981 05986 48482 54344 |
| 10TR | 42802 78342 | 60428 54776 | 70227 51674 |
| 15TR | 30302 | 30982 | 93337 |
| 30TR | 49376 | 44464 | 95810 |
| 2TỶ | 81456 | 14791 | 59543 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 06 | 70 |
| 200N | 505 | 116 |
| 400N | 0581 1837 4544 | 9734 0546 6542 |
| 1TR | 6821 | 1240 |
| 3TR | 39592 03685 36420 66562 35781 78022 99933 | 99298 72494 40151 56105 21587 88103 36200 |
| 10TR | 22217 13414 | 86055 07440 |
| 15TR | 63596 | 62601 |
| 30TR | 74033 | 16708 |
| 2TỶ | 14947 | 85188 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 17 | 12 |
| 200N | 295 | 945 |
| 400N | 7169 2541 0563 | 1855 0566 2482 |
| 1TR | 9433 | 2712 |
| 3TR | 44451 80538 16424 49754 00463 38249 83346 | 97931 63187 51286 81773 68261 72622 43571 |
| 10TR | 73389 62174 | 22094 00493 |
| 15TR | 51378 | 97006 |
| 30TR | 63684 | 61509 |
| 2TỶ | 20029 | 97291 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 89 | 81 |
| 200N | 887 | 661 |
| 400N | 6555 6927 9166 | 2770 0962 6243 |
| 1TR | 0652 | 4630 |
| 3TR | 49747 06813 09562 71613 06438 93739 99893 | 91927 49702 56134 24551 36172 88017 64998 |
| 10TR | 39109 98249 | 16966 99286 |
| 15TR | 23681 | 10828 |
| 30TR | 11122 | 81334 |
| 2TỶ | 41640 | 30529 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 23 | 09 |
| 200N | 661 | 781 |
| 400N | 0723 3910 0076 | 7308 3226 7996 |
| 1TR | 0890 | 9714 |
| 3TR | 47635 90544 93792 31743 23757 64159 43072 | 99597 33199 77183 33304 13703 31773 65979 |
| 10TR | 98650 69245 | 74431 88351 |
| 15TR | 23365 | 02960 |
| 30TR | 70508 | 09372 |
| 2TỶ | 66116 | 16436 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 10/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/11/2025

Thống kê XSMB 10/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/11/2025

Thống kê XSMT 10/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/11/2025

Thống kê XSMN 09/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/11/2025

Thống kê XSMB 09/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/11/2025

Tin Nổi Bật
Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











