KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 06 | 58 | 03 |
| 200N | 565 | 261 | 011 |
| 400N | 8114 0786 7957 | 6575 9890 0095 | 7779 1401 7725 |
| 1TR | 4151 | 2859 | 5821 |
| 3TR | 46267 81525 10286 82955 76719 98634 82555 | 21184 66362 42145 61418 00650 88268 20693 | 13143 92200 05593 75462 92753 91095 92320 |
| 10TR | 98216 52377 | 86511 42245 | 55455 84003 |
| 15TR | 18565 | 89481 | 17518 |
| 30TR | 50481 | 62806 | 37601 |
| 2TỶ | 724683 | 481746 | 781135 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 91 | 94 |
| 200N | 113 | 954 |
| 400N | 2421 6728 5155 | 8135 6544 2306 |
| 1TR | 0181 | 9267 |
| 3TR | 49001 83806 53030 09490 10942 70221 60511 | 37117 80677 70690 71924 47399 02602 12258 |
| 10TR | 07461 39612 | 77418 20207 |
| 15TR | 05857 | 86732 |
| 30TR | 78348 | 81012 |
| 2TỶ | 446345 | 033711 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 46 | 79 | 28 |
| 200N | 847 | 527 | 035 |
| 400N | 7611 2840 0888 | 7555 8697 2468 | 0394 5024 0147 |
| 1TR | 4241 | 0264 | 3620 |
| 3TR | 86060 57842 12386 22377 47754 68234 66142 | 78957 49034 03617 81105 48884 66026 79275 | 08715 96858 14890 63962 49021 77954 07047 |
| 10TR | 25895 71684 | 74663 07759 | 79793 18388 |
| 15TR | 08108 | 63232 | 85320 |
| 30TR | 35180 | 47950 | 89198 |
| 2TỶ | 711618 | 792435 | 545608 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 50 | 46 |
| 200N | 060 | 406 |
| 400N | 0119 0794 7483 | 4685 0145 2378 |
| 1TR | 1627 | 7175 |
| 3TR | 48229 51227 17228 25208 18315 78113 97933 | 59422 19652 81173 75301 03283 51332 39493 |
| 10TR | 80540 66259 | 67770 92066 |
| 15TR | 14400 | 46580 |
| 30TR | 75425 | 27674 |
| 2TỶ | 285972 | 878369 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 02 | 29 |
| 200N | 883 | 334 |
| 400N | 6164 2236 0386 | 0220 0257 3429 |
| 1TR | 0580 | 5942 |
| 3TR | 52825 15213 70613 57364 34054 33027 06368 | 17603 93620 65222 76913 98896 47099 53715 |
| 10TR | 06324 99635 | 85183 62534 |
| 15TR | 34430 | 92492 |
| 30TR | 26690 | 00202 |
| 2TỶ | 243165 | 561553 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 55 | 09 |
| 200N | 862 | 226 |
| 400N | 8466 7561 6711 | 2433 1679 3925 |
| 1TR | 2709 | 5769 |
| 3TR | 11843 17566 78488 22197 30861 16005 65962 | 86198 39609 92503 34206 54140 92027 20652 |
| 10TR | 50044 23093 | 56836 91529 |
| 15TR | 10279 | 67430 |
| 30TR | 62238 | 74080 |
| 2TỶ | 257503 | 399700 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 69 | 32 |
| 200N | 281 | 440 |
| 400N | 5351 7479 9909 | 4340 5594 4918 |
| 1TR | 2313 | 3371 |
| 3TR | 20764 68483 20508 30321 45650 62444 21109 | 27536 43773 81731 71406 58987 81944 76359 |
| 10TR | 67730 04630 | 94079 41006 |
| 15TR | 10605 | 98893 |
| 30TR | 13619 | 02123 |
| 2TỶ | 050779 | 539615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











