KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 86 | 09 | 60 |
| 200N | 486 | 605 | 126 |
| 400N | 4706 3246 1805 | 2339 8685 7596 | 2789 5161 6449 |
| 1TR | 5067 | 2246 | 2608 |
| 3TR | 89157 51140 49626 96063 29001 49281 84119 | 16343 42142 60843 54946 46692 26036 29660 | 43243 17053 06360 84131 64754 32954 47592 |
| 10TR | 03162 24216 | 81718 25593 | 99883 72800 |
| 15TR | 88133 | 22732 | 60650 |
| 30TR | 59908 | 69527 | 31895 |
| 2TỶ | 507274 | 347463 | 248928 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 61 | 82 |
| 200N | 950 | 876 |
| 400N | 7664 2314 1168 | 8561 6565 7028 |
| 1TR | 1298 | 6435 |
| 3TR | 76198 58847 97335 67126 45018 00405 54069 | 31020 98112 85129 32669 18009 83615 90819 |
| 10TR | 04423 87780 | 86561 90161 |
| 15TR | 06737 | 61831 |
| 30TR | 07503 | 58927 |
| 2TỶ | 068543 | 058945 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 70 | 53 |
| 200N | 021 | 654 |
| 400N | 5999 6245 5288 | 4362 1870 4608 |
| 1TR | 4678 | 6888 |
| 3TR | 10141 54209 39657 04719 13467 08127 12218 | 67895 33930 11427 15708 72064 32943 05761 |
| 10TR | 18916 11863 | 26822 36032 |
| 15TR | 55714 | 36478 |
| 30TR | 92450 | 39903 |
| 2TỶ | 328155 | 171310 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 24 | 21 |
| 200N | 457 | 517 |
| 400N | 5087 0379 3685 | 5397 3183 2849 |
| 1TR | 2525 | 9641 |
| 3TR | 53945 43672 18600 77378 02107 84477 75978 | 82138 12076 38304 88981 33897 57311 71479 |
| 10TR | 10304 95842 | 86649 51545 |
| 15TR | 73219 | 09612 |
| 30TR | 95038 | 29697 |
| 2TỶ | 773108 | 967790 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 50 | 30 |
| 200N | 244 | 845 |
| 400N | 5590 0650 9631 | 4244 6546 0422 |
| 1TR | 4299 | 7981 |
| 3TR | 91053 03429 93644 08513 84204 83734 84815 | 23082 67607 87335 47161 34425 17856 91840 |
| 10TR | 54998 36670 | 29303 98496 |
| 15TR | 13055 | 90890 |
| 30TR | 18025 | 03511 |
| 2TỶ | 558476 | 766453 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 99 | 81 | 39 |
| 200N | 875 | 912 | 039 |
| 400N | 7552 1603 9784 | 2825 2243 0428 | 1303 1848 9464 |
| 1TR | 4856 | 4779 | 5323 |
| 3TR | 33941 56766 81711 66884 01014 48079 24589 | 04661 81655 36466 00667 96488 09566 32287 | 42645 31781 12933 03889 23448 81335 35508 |
| 10TR | 65472 68530 | 75835 46785 | 50033 64462 |
| 15TR | 50841 | 26911 | 37005 |
| 30TR | 63309 | 26987 | 16954 |
| 2TỶ | 630115 | 990500 | 289856 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 78 | 47 |
| 200N | 195 | 683 |
| 400N | 5617 3947 4158 | 9651 1751 3911 |
| 1TR | 3186 | 8715 |
| 3TR | 45449 40423 83347 63455 01328 61835 25769 | 55914 12964 77475 27698 27386 60233 80777 |
| 10TR | 36038 71098 | 93594 99915 |
| 15TR | 30107 | 15864 |
| 30TR | 31768 | 45225 |
| 2TỶ | 761415 | 732584 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2025

Thống kê XSMB 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2025

Thống kê XSMT 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2025

Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











