KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 71 | 16 | 15 |
| 200N | 520 | 819 | 796 |
| 400N | 4450 4153 3150 | 8208 4062 2453 | 3142 4602 6371 |
| 1TR | 8946 | 9141 | 5792 |
| 3TR | 79024 60747 81359 25901 64295 70003 28279 | 96005 28575 24091 40721 94665 36097 15267 | 27852 00439 30824 10586 99035 54091 97224 |
| 10TR | 52438 66873 | 42480 75949 | 73282 99798 |
| 15TR | 94746 | 56902 | 09645 |
| 30TR | 34462 | 43298 | 94028 |
| 2TỶ | 678660 | 980200 | 869897 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 95 | 05 |
| 200N | 030 | 713 |
| 400N | 4324 9602 8470 | 2578 1783 5488 |
| 1TR | 1624 | 5595 |
| 3TR | 30303 88222 19136 79097 37799 74256 95568 | 16308 34685 48116 53597 71893 55826 49037 |
| 10TR | 16150 94107 | 53216 00627 |
| 15TR | 25322 | 28102 |
| 30TR | 60024 | 01426 |
| 2TỶ | 071643 | 117918 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 66 | 75 | 39 |
| 200N | 458 | 397 | 300 |
| 400N | 0083 4336 4927 | 0412 9678 2768 | 0249 6153 4929 |
| 1TR | 7736 | 0715 | 3993 |
| 3TR | 16204 21046 72866 26208 80725 99108 97978 | 80748 49651 24255 72921 72766 76384 73545 | 78929 06836 85048 11040 21527 17385 98919 |
| 10TR | 77720 61286 | 57385 68653 | 82668 30432 |
| 15TR | 17312 | 45686 | 11494 |
| 30TR | 96111 | 23412 | 41116 |
| 2TỶ | 563309 | 498699 | 673067 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 27 | 92 |
| 200N | 806 | 295 |
| 400N | 3307 2949 4291 | 4838 5112 8987 |
| 1TR | 6521 | 5971 |
| 3TR | 44081 86959 92805 12787 50162 21918 86969 | 47697 74273 15801 03039 35157 20385 54484 |
| 10TR | 95170 25902 | 55924 22025 |
| 15TR | 75812 | 79589 |
| 30TR | 24414 | 21985 |
| 2TỶ | 669875 | 493809 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 82 | 42 |
| 200N | 409 | 332 |
| 400N | 3425 6795 1097 | 6290 7242 9952 |
| 1TR | 0396 | 9326 |
| 3TR | 48645 20664 69742 51838 06710 94007 21117 | 72717 29752 12379 64645 79769 46994 10776 |
| 10TR | 47019 27274 | 01899 39690 |
| 15TR | 36111 | 14621 |
| 30TR | 74313 | 30475 |
| 2TỶ | 189059 | 389344 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 99 | 61 |
| 200N | 743 | 225 |
| 400N | 9539 6337 4205 | 7950 0032 1668 |
| 1TR | 7896 | 9196 |
| 3TR | 52650 79408 36759 22587 51098 23544 18790 | 06680 94907 59011 79172 55610 30604 64674 |
| 10TR | 39268 89468 | 75133 96757 |
| 15TR | 50331 | 29627 |
| 30TR | 46709 | 26977 |
| 2TỶ | 998838 | 382545 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 63 | 12 |
| 200N | 003 | 812 |
| 400N | 2557 4075 6767 | 1434 9321 0353 |
| 1TR | 4621 | 7193 |
| 3TR | 15368 22607 13415 40308 93497 44278 36672 | 38581 36808 92024 52930 34557 25772 55355 |
| 10TR | 96702 52496 | 47868 98043 |
| 15TR | 20177 | 24781 |
| 30TR | 16743 | 10241 |
| 2TỶ | 958933 | 421643 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Thống kê XSMT 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/12/2025

Thống kê XSMN 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/12/2025

Thống kê XSMB 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

Đoàn khách kéo đến đại lý ở An Giang nhận 16 tỉ đồng trúng xổ số miền Nam

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











