KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 82 | 42 |
| 200N | 409 | 332 |
| 400N | 3425 6795 1097 | 6290 7242 9952 |
| 1TR | 0396 | 9326 |
| 3TR | 48645 20664 69742 51838 06710 94007 21117 | 72717 29752 12379 64645 79769 46994 10776 |
| 10TR | 47019 27274 | 01899 39690 |
| 15TR | 36111 | 14621 |
| 30TR | 74313 | 30475 |
| 2TỶ | 189059 | 389344 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 99 | 61 |
| 200N | 743 | 225 |
| 400N | 9539 6337 4205 | 7950 0032 1668 |
| 1TR | 7896 | 9196 |
| 3TR | 52650 79408 36759 22587 51098 23544 18790 | 06680 94907 59011 79172 55610 30604 64674 |
| 10TR | 39268 89468 | 75133 96757 |
| 15TR | 50331 | 29627 |
| 30TR | 46709 | 26977 |
| 2TỶ | 998838 | 382545 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 63 | 12 |
| 200N | 003 | 812 |
| 400N | 2557 4075 6767 | 1434 9321 0353 |
| 1TR | 4621 | 7193 |
| 3TR | 15368 22607 13415 40308 93497 44278 36672 | 38581 36808 92024 52930 34557 25772 55355 |
| 10TR | 96702 52496 | 47868 98043 |
| 15TR | 20177 | 24781 |
| 30TR | 16743 | 10241 |
| 2TỶ | 958933 | 421643 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 96 | 90 | 55 |
| 200N | 860 | 693 | 073 |
| 400N | 2655 0255 6925 | 1384 2763 5889 | 6149 2004 9934 |
| 1TR | 7678 | 0540 | 8663 |
| 3TR | 60872 34756 09833 91818 66888 01079 01007 | 30501 93006 73354 80841 42369 01035 66717 | 72884 96144 95709 97393 49888 09145 05922 |
| 10TR | 13787 75132 | 05659 97284 | 86866 59639 |
| 15TR | 29038 | 25613 | 13928 |
| 30TR | 74143 | 25261 | 28175 |
| 2TỶ | 980984 | 877730 | 404885 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 02 | 19 |
| 200N | 539 | 854 |
| 400N | 9892 6805 4121 | 9314 1538 0394 |
| 1TR | 7838 | 7497 |
| 3TR | 66959 84819 96258 65295 67824 70707 15549 | 25757 23889 30590 13385 88243 44524 35028 |
| 10TR | 98272 23326 | 66719 67306 |
| 15TR | 99305 | 26236 |
| 30TR | 19159 | 54373 |
| 2TỶ | 922722 | 429942 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 96 | 99 | 29 |
| 200N | 239 | 489 | 298 |
| 400N | 6837 6087 2757 | 4559 3783 5930 | 8559 7804 5203 |
| 1TR | 4248 | 5721 | 6733 |
| 3TR | 71591 29748 70341 76123 73127 39386 53603 | 50990 35332 94266 63603 39599 62681 21000 | 25588 00613 33720 04960 36241 27402 84297 |
| 10TR | 17650 17880 | 82561 27145 | 79146 01432 |
| 15TR | 07316 | 51064 | 34155 |
| 30TR | 93073 | 98846 | 80319 |
| 2TỶ | 406591 | 710555 | 397556 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 83 | 18 |
| 200N | 649 | 990 |
| 400N | 4659 2044 8563 | 9785 4054 7327 |
| 1TR | 1353 | 6091 |
| 3TR | 82356 34552 99205 59294 13553 18568 57930 | 48328 94251 87675 44826 54581 26949 11268 |
| 10TR | 56608 03261 | 30520 00359 |
| 15TR | 91246 | 52440 |
| 30TR | 38702 | 54998 |
| 2TỶ | 530714 | 139578 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/12/2025

Thống kê XSMB 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/12/2025

Thống kê XSMT 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/12/2025

Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Ba giải độc đắc tổng trị giá 84 tỉ đồng được xác định trúng tại TP HCM, Cần Thơ và An Giang

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











