KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 59 | 41 | 56 |
| 200N | 670 | 952 | 080 |
| 400N | 5999 4238 7479 | 4548 3476 8231 | 3328 3514 8396 |
| 1TR | 7879 | 8352 | 8881 |
| 3TR | 52285 50925 73696 94147 29546 78748 14705 | 82672 38827 79984 27728 18657 08288 25997 | 69024 61454 52270 68431 43414 23569 56063 |
| 10TR | 36405 22333 | 66020 19152 | 33753 82579 |
| 15TR | 81391 | 90916 | 86418 |
| 30TR | 25711 | 02001 | 43481 |
| 2TỶ | 001433 | 181005 | 923913 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 62 | 45 |
| 200N | 822 | 969 |
| 400N | 2988 1226 1810 | 7804 9620 5923 |
| 1TR | 8702 | 2477 |
| 3TR | 75605 10493 72935 57534 30711 21228 54908 | 19887 78669 58750 95017 33757 07625 55908 |
| 10TR | 93599 63481 | 16878 81304 |
| 15TR | 25254 | 66176 |
| 30TR | 70117 | 29525 |
| 2TỶ | 131410 | 635786 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 68 | 40 | 12 |
| 200N | 106 | 304 | 334 |
| 400N | 7165 3566 5719 | 1667 6510 8141 | 0753 6298 0614 |
| 1TR | 9438 | 3112 | 1349 |
| 3TR | 81271 80210 94162 07955 01403 59767 03686 | 42030 43092 02099 15760 09982 82100 23092 | 64155 94435 45209 64269 50210 72038 61025 |
| 10TR | 92434 29457 | 23690 94315 | 84193 35083 |
| 15TR | 80876 | 55341 | 28730 |
| 30TR | 15069 | 18358 | 35828 |
| 2TỶ | 552847 | 556682 | 179943 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 65 | 84 |
| 200N | 925 | 736 |
| 400N | 9248 2769 8985 | 0935 3642 7709 |
| 1TR | 1498 | 6054 |
| 3TR | 67154 27033 80972 99261 77743 01797 83676 | 73923 98796 43284 91877 26441 10415 25603 |
| 10TR | 85988 73541 | 05937 01736 |
| 15TR | 77366 | 36762 |
| 30TR | 67096 | 71284 |
| 2TỶ | 579059 | 662421 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 49 | 55 |
| 200N | 861 | 159 |
| 400N | 1910 9146 2828 | 0330 3293 9119 |
| 1TR | 5024 | 6587 |
| 3TR | 75650 62864 21307 81027 50026 37259 74771 | 86315 49088 49549 51528 34206 53106 04314 |
| 10TR | 22645 98363 | 79654 97044 |
| 15TR | 70414 | 06417 |
| 30TR | 43843 | 26408 |
| 2TỶ | 537403 | 395979 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 90 | 70 |
| 200N | 977 | 234 |
| 400N | 8992 0205 9133 | 9357 8449 7286 |
| 1TR | 7145 | 5033 |
| 3TR | 43307 59475 42060 06508 53448 35257 09214 | 20788 69882 46669 31715 47974 44164 72411 |
| 10TR | 97271 67696 | 12595 06155 |
| 15TR | 00849 | 51195 |
| 30TR | 09930 | 32908 |
| 2TỶ | 438550 | 780702 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 42 | 85 |
| 200N | 820 | 876 |
| 400N | 0615 8423 1557 | 0473 8604 3445 |
| 1TR | 4831 | 2903 |
| 3TR | 87683 27102 48289 05117 23490 50358 25830 | 30459 21509 54379 55885 73963 59588 58197 |
| 10TR | 33685 82427 | 33370 81475 |
| 15TR | 87355 | 34343 |
| 30TR | 85667 | 33413 |
| 2TỶ | 084501 | 937254 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











