KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 63 | 96 | 72 |
| 200N | 173 | 806 | 760 |
| 400N | 8064 2871 3743 | 7299 8474 8800 | 8995 0307 1614 |
| 1TR | 3787 | 5033 | 6935 |
| 3TR | 95013 09351 16369 35251 52108 20971 12144 | 47748 00933 53066 28715 36119 44706 99818 | 29776 73536 14761 80269 79372 74796 35663 |
| 10TR | 09592 83588 | 08713 40029 | 31335 97220 |
| 15TR | 54629 | 23418 | 17741 |
| 30TR | 45697 | 10469 | 02977 |
| 2TỶ | 26598 | 54633 | 45710 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 19 | 82 |
| 200N | 368 | 682 |
| 400N | 0021 8130 0803 | 3816 6510 0607 |
| 1TR | 5607 | 0365 |
| 3TR | 63210 90259 05182 04218 27678 90106 43864 | 39904 35155 95206 88390 27426 94090 10106 |
| 10TR | 80127 93294 | 10923 74257 |
| 15TR | 38360 | 70133 |
| 30TR | 49320 | 66413 |
| 2TỶ | 05345 | 35081 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 78 | 70 | 34 |
| 200N | 073 | 567 | 179 |
| 400N | 8917 7801 7741 | 1377 1935 7739 | 8312 2820 0427 |
| 1TR | 2140 | 6376 | 4347 |
| 3TR | 57261 64604 24468 22157 51135 10360 83955 | 32613 85794 22464 01172 88656 52714 09776 | 36427 07301 60484 81140 04123 01329 60542 |
| 10TR | 83331 04320 | 37724 79485 | 56940 37654 |
| 15TR | 33186 | 25066 | 53842 |
| 30TR | 04140 | 00460 | 56693 |
| 2TỶ | 11891 | 43825 | 74605 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 28 | 15 |
| 200N | 408 | 838 |
| 400N | 4500 7580 0763 | 6630 4808 0668 |
| 1TR | 9641 | 4069 |
| 3TR | 57064 62014 08154 30365 49921 18239 51015 | 00918 54126 29146 79987 04578 25108 21745 |
| 10TR | 97408 80817 | 12142 84524 |
| 15TR | 86283 | 52647 |
| 30TR | 90752 | 03054 |
| 2TỶ | 89426 | 77922 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 12 | 30 |
| 200N | 926 | 450 |
| 400N | 8110 1647 4696 | 3587 0517 9494 |
| 1TR | 9729 | 1864 |
| 3TR | 94038 28556 60070 51699 29354 36976 02480 | 23002 94244 98855 15616 14706 45538 85560 |
| 10TR | 06249 89598 | 68338 24592 |
| 15TR | 83698 | 91855 |
| 30TR | 64666 | 64107 |
| 2TỶ | 84176 | 70399 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 77 | 97 |
| 200N | 661 | 913 |
| 400N | 7257 0998 0092 | 6693 9320 0490 |
| 1TR | 6787 | 8627 |
| 3TR | 85457 58977 32329 78927 80881 11540 15563 | 53252 79196 27039 85557 15240 09655 18233 |
| 10TR | 97131 39235 | 97680 55253 |
| 15TR | 65489 | 18168 |
| 30TR | 90763 | 04965 |
| 2TỶ | 94534 | 43695 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 66 | 87 |
| 200N | 054 | 354 |
| 400N | 5888 6422 9516 | 2701 8586 2186 |
| 1TR | 8056 | 6480 |
| 3TR | 70673 13106 45953 97250 45451 33431 47369 | 94391 68838 54969 39789 94132 89710 00326 |
| 10TR | 82147 95264 | 75476 60961 |
| 15TR | 08222 | 45540 |
| 30TR | 90182 | 72524 |
| 2TỶ | 96416 | 74659 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 09/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/11/2025

Thống kê XSMB 09/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/11/2025

Thống kê XSMT 09/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/11/2025

Thống kê XSMN 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/11/2025

Thống kê XSMB 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











