KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 83 | 18 |
| 200N | 649 | 990 |
| 400N | 4659 2044 8563 | 9785 4054 7327 |
| 1TR | 1353 | 6091 |
| 3TR | 82356 34552 99205 59294 13553 18568 57930 | 48328 94251 87675 44826 54581 26949 11268 |
| 10TR | 56608 03261 | 30520 00359 |
| 15TR | 91246 | 52440 |
| 30TR | 38702 | 54998 |
| 2TỶ | 530714 | 139578 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 64 | 57 |
| 200N | 922 | 522 |
| 400N | 3453 4293 2967 | 5630 7436 6206 |
| 1TR | 6403 | 9291 |
| 3TR | 12115 05641 58403 74506 66325 26495 61125 | 51723 17164 95113 82948 89574 21117 69635 |
| 10TR | 05970 05217 | 96750 36033 |
| 15TR | 80986 | 07376 |
| 30TR | 34219 | 45293 |
| 2TỶ | 668253 | 281890 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 19 | 34 |
| 200N | 489 | 941 |
| 400N | 3666 3634 4840 | 8753 5860 1347 |
| 1TR | 4009 | 6470 |
| 3TR | 91477 72862 44295 37689 78925 90074 22447 | 81159 10926 04143 78803 15184 71370 92569 |
| 10TR | 87729 92982 | 59024 23905 |
| 15TR | 09142 | 15671 |
| 30TR | 85799 | 15384 |
| 2TỶ | 707592 | 864877 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 85 | 65 |
| 200N | 616 | 789 |
| 400N | 8023 6219 6461 | 3051 6618 3562 |
| 1TR | 3820 | 0173 |
| 3TR | 65340 45619 10672 67243 64605 97545 59011 | 81420 95483 25121 85507 71554 80181 20972 |
| 10TR | 38745 68542 | 89521 10145 |
| 15TR | 49982 | 31004 |
| 30TR | 02642 | 69593 |
| 2TỶ | 305653 | 705539 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 35 | 09 | 52 |
| 200N | 730 | 824 | 856 |
| 400N | 6062 1230 8218 | 1374 5697 9776 | 9646 0859 3238 |
| 1TR | 9571 | 0015 | 4189 |
| 3TR | 46055 41516 34306 32051 01723 72264 08540 | 24009 10661 39405 48723 61164 30174 86254 | 12392 21826 29190 97867 35493 94346 31382 |
| 10TR | 48277 33186 | 64957 21420 | 98660 81471 |
| 15TR | 47088 | 97152 | 65273 |
| 30TR | 14075 | 93556 | 89127 |
| 2TỶ | 354207 | 003967 | 182423 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 88 | 15 |
| 200N | 066 | 044 |
| 400N | 8090 7347 3781 | 4325 1689 5846 |
| 1TR | 1608 | 8149 |
| 3TR | 90770 70623 05362 91496 77843 58061 91443 | 96775 59924 91827 01718 97808 00050 41245 |
| 10TR | 42383 99248 | 21271 97763 |
| 15TR | 58831 | 84629 |
| 30TR | 35566 | 92437 |
| 2TỶ | 526687 | 568037 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 77 | 85 | 72 |
| 200N | 805 | 461 | 597 |
| 400N | 4941 0531 8661 | 1430 1247 1906 | 7014 8620 6834 |
| 1TR | 5579 | 2318 | 1055 |
| 3TR | 81555 69735 82565 62720 68737 84825 87601 | 57535 48843 89565 02060 98088 55837 77642 | 18546 83169 83457 02729 71086 16177 19522 |
| 10TR | 10045 40291 | 09896 25149 | 46802 43941 |
| 15TR | 39344 | 16296 | 51546 |
| 30TR | 22039 | 08918 | 36883 |
| 2TỶ | 427616 | 085859 | 062801 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 13/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/12/2025

Thống kê XSMB 13/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/12/2025

Thống kê XSMT 13/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 13/12/2025

Thống kê XSMN 12/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/12/2025

Thống kê XSMB 12/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 12-12, hàng loạt người trúng độc đắc lộ diện tại TP.HCM, Vĩnh Long và Cà Mau

Cây vé “ẵm trọn” 34,3 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 12-12 chính thức lộ diện

Xổ số miền Nam ngày 11-12: Bà con Tây Ninh trúng lớn với loạt vé giải nhất đài Tây Ninh

Xổ số miền Nam: “Chị đẹp” trúng 14 tờ vé số khiến dân mạng rần rần xin vía

Công nhân trúng độc đắc: Clip đại lý miền Tây đếm tiền tỉ gây sốt

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











