KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 62 | 76 |
200N | 438 | 008 |
400N | 3355 0775 7807 | 8666 2411 4593 |
1TR | 7274 | 8134 |
3TR | 60621 82202 28481 02229 11938 23486 87395 | 60317 82430 61017 90065 98509 15653 11270 |
10TR | 52221 82497 | 39893 23778 |
15TR | 71834 | 09805 |
30TR | 47504 | 93109 |
2TỶ | 521998 | 526053 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 81 | 38 |
200N | 817 | 561 |
400N | 9131 3421 8920 | 0095 4927 7945 |
1TR | 3441 | 8411 |
3TR | 94042 15481 86061 43480 61697 83226 91685 | 84347 74181 24982 10563 83404 98760 80203 |
10TR | 89377 24086 | 61318 08741 |
15TR | 65275 | 49765 |
30TR | 46620 | 47213 |
2TỶ | 795833 | 582962 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 57 | 79 | 27 |
200N | 290 | 850 | 891 |
400N | 5054 7164 1282 | 1228 5616 9305 | 5989 9599 0995 |
1TR | 8663 | 4376 | 8395 |
3TR | 20788 14823 28065 10899 88615 25868 23866 | 99984 03279 22191 45349 45703 17572 10159 | 30582 52951 69796 05914 24590 66649 20547 |
10TR | 91142 86214 | 44467 21319 | 09644 30506 |
15TR | 42365 | 57508 | 09329 |
30TR | 24605 | 38137 | 39312 |
2TỶ | 113713 | 971290 | 969973 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 75 | 39 |
200N | 230 | 230 |
400N | 2329 6508 9048 | 5228 5858 2582 |
1TR | 9027 | 8428 |
3TR | 18657 18387 45404 82871 14450 89349 68397 | 87673 42898 25331 08586 37466 48524 91347 |
10TR | 59909 88281 | 42460 56944 |
15TR | 42488 | 75637 |
30TR | 08857 | 53129 |
2TỶ | 239425 | 590554 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 50 | 62 | 21 |
200N | 497 | 512 | 082 |
400N | 4652 7954 5750 | 8530 1202 3738 | 8163 9299 2649 |
1TR | 7258 | 1718 | 1885 |
3TR | 54678 05964 82230 32149 51934 86868 03616 | 32777 52222 79458 55112 49993 11506 28955 | 58883 31438 77515 96603 49985 37185 52113 |
10TR | 59157 28657 | 73479 17241 | 61846 96408 |
15TR | 49675 | 92848 | 30145 |
30TR | 35054 | 86387 | 88820 |
2TỶ | 425551 | 435613 | 363085 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 19 | 49 |
200N | 285 | 378 |
400N | 0736 7031 9705 | 7326 7524 8262 |
1TR | 6654 | 4312 |
3TR | 49841 74446 99468 31704 01627 83891 14714 | 63266 87227 01474 70936 70838 12090 11348 |
10TR | 34210 98136 | 87017 84919 |
15TR | 74879 | 46437 |
30TR | 60641 | 99520 |
2TỶ | 323280 | 279597 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 10 | 37 |
200N | 862 | 379 |
400N | 4030 9816 7856 | 6374 2944 8443 |
1TR | 0470 | 8905 |
3TR | 24923 78096 75707 31798 19904 38200 46266 | 15868 25432 75123 76357 80376 48705 34466 |
10TR | 88291 22204 | 89542 88006 |
15TR | 80252 | 58169 |
30TR | 02841 | 37717 |
2TỶ | 953809 | 605384 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung