KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/08/2014
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8C7 | 8K3 | 8K3 | K3T8 | |
100N | 59 | 59 | 78 | 87 |
200N | 604 | 709 | 877 | 768 |
400N | 6929 0241 1419 | 0817 9036 0197 | 5338 7509 6762 | 8946 9974 1745 |
1TR | 0292 | 5718 | 2640 | 3419 |
3TR | 86034 26016 97709 14562 23850 88375 57361 | 19607 15903 46952 95054 70280 14557 70468 | 13291 03948 75918 47881 97852 91250 32212 | 05000 46249 19317 27067 92793 86345 34303 |
10TR | 73496 11753 | 87685 89639 | 88935 71187 | 72525 49036 |
15TR | 00784 | 60397 | 52565 | 34753 |
30TR | 96149 | 46176 | 04812 | 29230 |
2TỶ | 952372 | 591665 | 389509 | 204019 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 57 | 79 | 27 |
200N | 290 | 850 | 891 |
400N | 5054 7164 1282 | 1228 5616 9305 | 5989 9599 0995 |
1TR | 8663 | 4376 | 8395 |
3TR | 20788 14823 28065 10899 88615 25868 23866 | 99984 03279 22191 45349 45703 17572 10159 | 30582 52951 69796 05914 24590 66649 20547 |
10TR | 91142 86214 | 44467 21319 | 09644 30506 |
15TR | 42365 | 57508 | 09329 |
30TR | 24605 | 38137 | 39312 |
2TỶ | 113713 | 971290 | 969973 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/08/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/08/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/08/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/08/2014 |
1 0 9 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 77362 |
G.Nhất | 96612 |
G.Nhì | 95972 43399 |
G.Ba | 82291 58103 02750 95485 90633 13381 |
G.Tư | 0587 5816 5936 8918 |
G.Năm | 2174 3969 6009 0837 2186 8511 |
G.Sáu | 146 240 347 |
G.Bảy | 78 74 68 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100