KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 02 | 84 | 76 |
| 200N | 587 | 088 | 988 |
| 400N | 1765 8729 5185 | 1009 1848 0071 | 1199 3184 7368 |
| 1TR | 6422 | 0043 | 0650 |
| 3TR | 87063 69562 99303 12402 13850 81306 33985 | 03174 84121 73466 85060 02693 45808 96172 | 02489 17930 01892 67505 35136 67239 98245 |
| 10TR | 02011 89984 | 83723 02664 | 84956 60208 |
| 15TR | 32781 | 94641 | 17482 |
| 30TR | 76800 | 81824 | 26053 |
| 2TỶ | 259441 | 752060 | 446988 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 76 | 41 |
| 200N | 398 | 927 |
| 400N | 6026 0729 3489 | 2475 9654 2741 |
| 1TR | 3110 | 6558 |
| 3TR | 71777 68894 28611 00418 78569 88813 43223 | 85507 27081 97850 68781 77498 25946 41630 |
| 10TR | 01655 07571 | 12943 11188 |
| 15TR | 47134 | 36443 |
| 30TR | 80069 | 13368 |
| 2TỶ | 072745 | 167436 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 57 | 46 |
| 200N | 972 | 541 |
| 400N | 5259 3175 6161 | 8071 2195 3754 |
| 1TR | 1502 | 9780 |
| 3TR | 21833 91786 64972 37396 66907 13311 05805 | 26679 59307 24439 33113 13395 83687 32510 |
| 10TR | 09412 03402 | 51275 40415 |
| 15TR | 52521 | 42416 |
| 30TR | 53232 | 04274 |
| 2TỶ | 066511 | 694882 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 04 | 17 |
| 200N | 446 | 946 |
| 400N | 3490 1204 9553 | 2985 6340 6119 |
| 1TR | 1846 | 7231 |
| 3TR | 02520 79910 12614 81080 38116 93604 54145 | 98129 76594 36090 52224 90816 07070 13448 |
| 10TR | 50962 16549 | 73900 73210 |
| 15TR | 03271 | 55294 |
| 30TR | 38466 | 04299 |
| 2TỶ | 211345 | 578805 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 24 | 70 |
| 200N | 989 | 563 |
| 400N | 8925 4685 5791 | 7335 1187 6298 |
| 1TR | 0123 | 5008 |
| 3TR | 44125 08662 27599 34235 79183 04569 80585 | 21639 52417 07244 78403 19379 52425 50223 |
| 10TR | 22869 49420 | 92730 27793 |
| 15TR | 82097 | 04277 |
| 30TR | 44422 | 87262 |
| 2TỶ | 779763 | 802845 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 20 | 34 | 78 |
| 200N | 793 | 275 | 882 |
| 400N | 9744 6004 9379 | 4658 3442 8994 | 4295 8798 3157 |
| 1TR | 8428 | 5204 | 2204 |
| 3TR | 63900 18966 40754 11375 81753 20627 37240 | 40583 17782 34094 21906 26152 45668 52110 | 36597 15274 50231 40413 25349 88960 88127 |
| 10TR | 53139 76840 | 85967 76942 | 92098 59020 |
| 15TR | 54383 | 93442 | 50278 |
| 30TR | 62177 | 44951 | 79526 |
| 2TỶ | 426173 | 697981 | 990175 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 37 | 29 |
| 200N | 041 | 099 |
| 400N | 8073 5882 1290 | 0712 4895 7397 |
| 1TR | 2590 | 3799 |
| 3TR | 81537 34379 42391 60906 26840 33277 75067 | 78596 20161 14660 15955 69380 93346 57509 |
| 10TR | 25057 13273 | 12761 65329 |
| 15TR | 21830 | 03755 |
| 30TR | 23792 | 77621 |
| 2TỶ | 294969 | 979766 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/11/2025

Thống kê XSMB 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/11/2025

Thống kê XSMT 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/11/2025

Thống kê XSMN 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/11/2025

Thống kê XSMB 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/11/2025

Tin Nổi Bật
Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











