KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/07/2019
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 7K3 | AG7K3 | 7K3 | |
| 100N | 95 | 64 | 70 |
| 200N | 196 | 723 | 753 |
| 400N | 1441 9293 7666 | 9192 6072 9069 | 0733 7507 2925 |
| 1TR | 6047 | 9468 | 3297 |
| 3TR | 31217 56711 25208 75849 17870 77806 73191 | 11700 72224 03463 52403 40453 83008 71816 | 74729 60351 92705 55868 36129 16969 09938 |
| 10TR | 24606 29425 | 05720 76955 | 54308 82813 |
| 15TR | 95098 | 56734 | 64990 |
| 30TR | 63670 | 40988 | 82428 |
| 2TỶ | 709187 | 364736 | 864234 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 02 | 84 | 76 |
| 200N | 587 | 088 | 988 |
| 400N | 1765 8729 5185 | 1009 1848 0071 | 1199 3184 7368 |
| 1TR | 6422 | 0043 | 0650 |
| 3TR | 87063 69562 99303 12402 13850 81306 33985 | 03174 84121 73466 85060 02693 45808 96172 | 02489 17930 01892 67505 35136 67239 98245 |
| 10TR | 02011 89984 | 83723 02664 | 84956 60208 |
| 15TR | 32781 | 94641 | 17482 |
| 30TR | 76800 | 81824 | 26053 |
| 2TỶ | 259441 | 752060 | 446988 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/07/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #306 ngày 18/07/2019
04 24 29 31 39 41 38
Giá trị Jackpot 1
97,303,702,800
Giá trị Jackpot 2
3,762,358,800
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 97,303,702,800 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 3,762,358,800 |
| Giải nhất |
|
7 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
589 | 500,000 |
| Giải ba |
|
14,090 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/07/2019
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/07/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/07/2019
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/07/2019 |
|
6 7 7 9 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 13PF-7PF-8PF 85507 |
| G.Nhất | 47061 |
| G.Nhì | 45630 18275 |
| G.Ba | 59029 93544 52148 67976 22338 44580 |
| G.Tư | 8227 1232 5070 3169 |
| G.Năm | 9048 6197 0654 7003 9418 0310 |
| G.Sáu | 313 560 309 |
| G.Bảy | 38 09 11 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/11/2025

Thống kê XSMB 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/11/2025

Thống kê XSMT 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/11/2025

Thống kê XSMN 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/11/2025

Thống kê XSMB 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/11/2025

Tin Nổi Bật
Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

Mua vé 1 tuần mà quên dò, người phụ nữ ở Vĩnh Long bất ngờ trúng độc đắc 2 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











