KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 67 | 16 | 17 |
| 200N | 354 | 638 | 343 |
| 400N | 8483 5545 4805 | 4748 8622 3103 | 2006 2894 0407 |
| 1TR | 2969 | 6289 | 7738 |
| 3TR | 98619 06990 87213 21658 03565 63029 07826 | 89419 71558 04080 72110 70727 86811 71847 | 14542 02832 24191 86244 67883 73148 99318 |
| 10TR | 22371 97703 | 17735 13282 | 55786 33523 |
| 15TR | 35663 | 85567 | 45828 |
| 30TR | 34252 | 13776 | 52180 |
| 2TỶ | 404662 | 156940 | 394246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 33 | 16 |
| 200N | 078 | 871 |
| 400N | 5154 7543 5688 | 4937 4491 8436 |
| 1TR | 3058 | 0430 |
| 3TR | 65070 60498 13947 86961 51988 43075 18167 | 08078 42068 51975 03930 34744 78846 39158 |
| 10TR | 62765 00065 | 00973 92473 |
| 15TR | 05873 | 45794 |
| 30TR | 71600 | 38949 |
| 2TỶ | 007367 | 268976 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 17 | 11 | 09 |
| 200N | 729 | 607 | 952 |
| 400N | 0284 2368 6577 | 2693 0045 0415 | 9140 4379 5483 |
| 1TR | 9808 | 1743 | 2377 |
| 3TR | 78099 54597 07018 33958 91440 55969 75912 | 51155 83468 06402 91202 81304 48442 00107 | 34737 14787 55426 92231 34915 27360 74062 |
| 10TR | 72294 02101 | 70239 22520 | 87875 38246 |
| 15TR | 82989 | 80309 | 01424 |
| 30TR | 91858 | 02445 | 31326 |
| 2TỶ | 472220 | 496218 | 336386 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 42 | 02 |
| 200N | 079 | 759 |
| 400N | 8893 6018 2129 | 7556 3724 6400 |
| 1TR | 1872 | 7911 |
| 3TR | 26923 91864 64146 36935 70100 63075 84264 | 68203 74522 85212 12992 91917 04098 10143 |
| 10TR | 16035 33091 | 02494 57376 |
| 15TR | 66379 | 17869 |
| 30TR | 34982 | 11184 |
| 2TỶ | 771406 | 018537 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 44 | 77 |
| 200N | 915 | 777 |
| 400N | 5226 3989 1510 | 2674 3748 2022 |
| 1TR | 0244 | 3161 |
| 3TR | 63102 62655 31129 31945 27068 06439 13882 | 69855 71347 10897 85049 99873 83386 49389 |
| 10TR | 36927 58944 | 78288 09763 |
| 15TR | 98668 | 08887 |
| 30TR | 84859 | 75364 |
| 2TỶ | 765380 | 372299 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 18 | 15 |
| 200N | 129 | 874 |
| 400N | 1548 0308 8392 | 9220 9901 9922 |
| 1TR | 7632 | 2160 |
| 3TR | 93710 29795 95475 08781 76207 03809 06353 | 98464 05308 93113 64342 90190 46078 24154 |
| 10TR | 00056 95511 | 41700 75039 |
| 15TR | 92438 | 87642 |
| 30TR | 83219 | 85257 |
| 2TỶ | 131420 | 546784 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 53 | 99 | 36 |
| 200N | 277 | 646 | 768 |
| 400N | 9010 5670 9780 | 8578 7966 0892 | 0667 1267 3649 |
| 1TR | 8287 | 8331 | 2829 |
| 3TR | 95802 51879 17863 42521 52417 89281 72662 | 10672 25182 14238 90563 85913 34336 52887 | 46622 58431 44805 65481 32473 84415 92214 |
| 10TR | 30745 76396 | 68000 79585 | 00331 13915 |
| 15TR | 46240 | 10385 | 07855 |
| 30TR | 61329 | 76877 | 01257 |
| 2TỶ | 403090 | 181011 | 711311 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/11/2025

Thống kê XSMB 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/11/2025

Thống kê XSMT 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/11/2025

Thống kê XSMN 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/10/2025

Thống kê XSMB 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/10/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











