KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 63 | 45 |
| 200N | 359 | 677 |
| 400N | 1402 6432 3087 | 8633 8340 0599 |
| 1TR | 3601 | 2660 |
| 3TR | 83656 06523 21755 60080 14196 47736 75391 | 11466 77237 69259 06611 78349 17467 73005 |
| 10TR | 70458 84451 | 43627 64408 |
| 15TR | 74403 | 77949 |
| 30TR | 12884 | 34998 |
| 2TỶ | 995428 | 145229 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 11 | 05 | 31 |
| 200N | 066 | 451 | 557 |
| 400N | 3355 9807 9121 | 6777 2181 0960 | 0479 9027 0560 |
| 1TR | 6236 | 6755 | 3058 |
| 3TR | 72630 41942 01405 33316 10195 77280 80303 | 39812 87955 28309 63607 69241 93771 90357 | 91246 41791 01760 98290 38808 04192 85214 |
| 10TR | 82656 77868 | 16768 71655 | 80294 32233 |
| 15TR | 51123 | 87770 | 72189 |
| 30TR | 10281 | 11022 | 24890 |
| 2TỶ | 066727 | 420282 | 962533 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 67 | 69 |
| 200N | 843 | 879 |
| 400N | 5525 9766 7704 | 2096 3850 2533 |
| 1TR | 2634 | 0148 |
| 3TR | 82836 70476 34450 78197 98332 26178 27588 | 04555 35762 88648 13298 36879 34352 85195 |
| 10TR | 07011 01512 | 78580 01739 |
| 15TR | 03131 | 85735 |
| 30TR | 47335 | 25091 |
| 2TỶ | 153566 | 778422 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 96 | 73 |
| 200N | 768 | 177 |
| 400N | 4578 7702 2254 | 3001 8105 6207 |
| 1TR | 6343 | 4536 |
| 3TR | 28141 84316 05751 80912 67901 20410 56788 | 33326 16498 95400 75128 90911 59727 07866 |
| 10TR | 88545 82415 | 36026 22290 |
| 15TR | 09996 | 07946 |
| 30TR | 03871 | 12656 |
| 2TỶ | 717009 | 798188 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 38 | 59 |
| 200N | 543 | 809 |
| 400N | 1955 0178 2401 | 6588 3640 3776 |
| 1TR | 5205 | 5463 |
| 3TR | 16087 41184 88950 80643 90084 39572 17257 | 01670 16036 94103 00100 84554 94668 46096 |
| 10TR | 93811 82013 | 33672 93440 |
| 15TR | 84444 | 25960 |
| 30TR | 01952 | 21516 |
| 2TỶ | 046724 | 124695 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 84 | 41 | 15 |
| 200N | 066 | 967 | 992 |
| 400N | 8978 2615 5201 | 7859 2997 2658 | 8815 7705 3482 |
| 1TR | 2157 | 4474 | 8189 |
| 3TR | 40232 27630 22196 82373 03807 21999 93786 | 97257 86648 14757 86418 70052 38951 45520 | 79898 57420 16646 70461 66151 86770 63626 |
| 10TR | 78230 83333 | 26420 38300 | 95614 02816 |
| 15TR | 44110 | 55884 | 98638 |
| 30TR | 97752 | 00667 | 22306 |
| 2TỶ | 687159 | 438959 | 765443 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 08 | 89 | 65 |
| 200N | 035 | 714 | 351 |
| 400N | 0822 1455 7598 | 7265 8071 3350 | 7222 6094 0072 |
| 1TR | 8373 | 4716 | 4001 |
| 3TR | 57622 45567 29865 42853 57929 63052 22983 | 62164 02688 36897 43410 53960 68258 65868 | 72526 75269 63759 46570 90485 75837 21199 |
| 10TR | 39062 07526 | 58829 13750 | 00061 00376 |
| 15TR | 53765 | 04874 | 11909 |
| 30TR | 59966 | 32262 | 58910 |
| 2TỶ | 906430 | 219868 | 001670 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/12/2025

Thống kê XSMB 12/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/12/2025

Thống kê XSMT 12/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/12/2025

Thống kê XSMN 11/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/12/2025

Thống kê XSMB 11/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam ngày 11-12: Bà con Tây Ninh trúng lớn với loạt vé giải nhất đài Tây Ninh

Xổ số miền Nam: “Chị đẹp” trúng 14 tờ vé số khiến dân mạng rần rần xin vía

Công nhân trúng độc đắc: Clip đại lý miền Tây đếm tiền tỉ gây sốt

TP.HCM: Vợ chồng trúng 10 tỉ đồng xổ số miền Nam, chọn gặp đại lý tại ngân hàng để nhận thưởng

Người bán vé số dạo trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 6/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











