KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 11 | 05 | 31 |
| 200N | 066 | 451 | 557 |
| 400N | 3355 9807 9121 | 6777 2181 0960 | 0479 9027 0560 |
| 1TR | 6236 | 6755 | 3058 |
| 3TR | 72630 41942 01405 33316 10195 77280 80303 | 39812 87955 28309 63607 69241 93771 90357 | 91246 41791 01760 98290 38808 04192 85214 |
| 10TR | 82656 77868 | 16768 71655 | 80294 32233 |
| 15TR | 51123 | 87770 | 72189 |
| 30TR | 10281 | 11022 | 24890 |
| 2TỶ | 066727 | 420282 | 962533 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 67 | 69 |
| 200N | 843 | 879 |
| 400N | 5525 9766 7704 | 2096 3850 2533 |
| 1TR | 2634 | 0148 |
| 3TR | 82836 70476 34450 78197 98332 26178 27588 | 04555 35762 88648 13298 36879 34352 85195 |
| 10TR | 07011 01512 | 78580 01739 |
| 15TR | 03131 | 85735 |
| 30TR | 47335 | 25091 |
| 2TỶ | 153566 | 778422 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 96 | 73 |
| 200N | 768 | 177 |
| 400N | 4578 7702 2254 | 3001 8105 6207 |
| 1TR | 6343 | 4536 |
| 3TR | 28141 84316 05751 80912 67901 20410 56788 | 33326 16498 95400 75128 90911 59727 07866 |
| 10TR | 88545 82415 | 36026 22290 |
| 15TR | 09996 | 07946 |
| 30TR | 03871 | 12656 |
| 2TỶ | 717009 | 798188 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 38 | 59 |
| 200N | 543 | 809 |
| 400N | 1955 0178 2401 | 6588 3640 3776 |
| 1TR | 5205 | 5463 |
| 3TR | 16087 41184 88950 80643 90084 39572 17257 | 01670 16036 94103 00100 84554 94668 46096 |
| 10TR | 93811 82013 | 33672 93440 |
| 15TR | 84444 | 25960 |
| 30TR | 01952 | 21516 |
| 2TỶ | 046724 | 124695 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 84 | 41 | 15 |
| 200N | 066 | 967 | 992 |
| 400N | 8978 2615 5201 | 7859 2997 2658 | 8815 7705 3482 |
| 1TR | 2157 | 4474 | 8189 |
| 3TR | 40232 27630 22196 82373 03807 21999 93786 | 97257 86648 14757 86418 70052 38951 45520 | 79898 57420 16646 70461 66151 86770 63626 |
| 10TR | 78230 83333 | 26420 38300 | 95614 02816 |
| 15TR | 44110 | 55884 | 98638 |
| 30TR | 97752 | 00667 | 22306 |
| 2TỶ | 687159 | 438959 | 765443 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 08 | 89 | 65 |
| 200N | 035 | 714 | 351 |
| 400N | 0822 1455 7598 | 7265 8071 3350 | 7222 6094 0072 |
| 1TR | 8373 | 4716 | 4001 |
| 3TR | 57622 45567 29865 42853 57929 63052 22983 | 62164 02688 36897 43410 53960 68258 65868 | 72526 75269 63759 46570 90485 75837 21199 |
| 10TR | 39062 07526 | 58829 13750 | 00061 00376 |
| 15TR | 53765 | 04874 | 11909 |
| 30TR | 59966 | 32262 | 58910 |
| 2TỶ | 906430 | 219868 | 001670 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 39 | 88 |
| 200N | 845 | 164 |
| 400N | 3642 5531 4725 | 0429 0464 6960 |
| 1TR | 7729 | 2359 |
| 3TR | 72821 26460 41498 72974 95509 18696 57921 | 22795 67029 29823 22131 74206 50211 43581 |
| 10TR | 93413 21546 | 03441 85825 |
| 15TR | 19540 | 95035 |
| 30TR | 71922 | 16857 |
| 2TỶ | 317206 | 169025 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/10/2025

Thống kê XSMN 26/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/10/2025

Thống kê XSMB 26/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/10/2025

Thống kê XSMN 25/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/10/2025

Thống kê XSMB 25/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/10/2025

Tin Nổi Bật
Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!

TỪ 25/10: XỔ SỐ CÀO TP.HCM TĂNG GIẢI ĐẶC BIỆT LÊN 1 TỶ ĐỒNG – CƠ HỘI TRÚNG LỚN CHƯA TỪNG CÓ!

Nam giáo viên Đà Nẵng trúng Vietlott hơn 179 tỷ đồng – Giải Jackpot Power 6/55 lớn nhất năm
.jpg)
| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











