KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]()  | 
    ||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa | 
| DNG | KH | |
| 100N | 10  | 58  | 
    
| 200N | 474  | 655  | 
    
| 400N | 5478 9688 7027  | 9250 0050 9418  | 
    
| 1TR | 0780  | 6529  | 
    
| 3TR | 62111 56272 13370 13694 07823 76785 48046  | 45830 45548 16285 72263 89345 85632 13447  | 
    
| 10TR | 81983 78184  | 25260 50965  | 
    
| 15TR | 52617  | 99551  | 
    
| 30TR | 29413  | 29126  | 
    
| 2TỶ | 434253  | 216727  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    ||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam | 
| DLK | QNM | |
| 100N | 77  | 94  | 
    
| 200N | 774  | 586  | 
    
| 400N | 9011 2345 9707  | 7798 7041 0457  | 
    
| 1TR | 3673  | 6008  | 
    
| 3TR | 73822 00994 69930 29111 41754 59664 36738  | 94604 38978 68340 16200 87220 05841 49008  | 
    
| 10TR | 94991 02271  | 21064 35764  | 
    
| 15TR | 28639  | 80801  | 
    
| 30TR | 21246  | 75104  | 
    
| 2TỶ | 878722  | 273421  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    ||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế | 
| PY | TTH | |
| 100N | 47  | 24  | 
    
| 200N | 851  | 924  | 
    
| 400N | 9232 6858 5538  | 2826 3721 6362  | 
    
| 1TR | 9265  | 9224  | 
    
| 3TR | 06674 96187 00704 80697 41617 98302 20891  | 97194 26306 80805 08411 82503 68147 99426  | 
    
| 10TR | 26076 48733  | 19648 87946  | 
    
| 15TR | 19158  | 36028  | 
    
| 30TR | 43248  | 63255  | 
    
| 2TỶ | 054011  | 741432  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    |||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế | 
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 04  | 20  | 45  | 
    
| 200N | 372  | 073  | 089  | 
    
| 400N | 6409 3424 8490  | 5288 3391 9707  | 6105 8012 3361  | 
    
| 1TR | 3286  | 1288  | 5737  | 
    
| 3TR | 35108 44719 31372 68669 10073 67844 58568  | 11460 53854 86230 17846 92498 31287 21871  | 92768 33344 62187 05344 34869 77371 10557  | 
    
| 10TR | 19890 61368  | 28962 90873  | 08280 08886  | 
    
| 15TR | 39719  | 36996  | 71421  | 
    
| 30TR | 95245  | 58285  | 47839  | 
    
| 2TỶ | 953077  | 282354  | 830265  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    |||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | 
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 64  | 12  | 11  | 
    
| 200N | 329  | 216  | 086  | 
    
| 400N | 0320 5474 6026  | 2322 2186 0895  | 8653 9341 3397  | 
    
| 1TR | 0959  | 2693  | 6734  | 
    
| 3TR | 82327 18195 33059 41698 60634 40066 60641  | 13846 38296 25644 24041 95575 35747 61272  | 10844 30134 34641 14508 62969 89042 33762  | 
    
| 10TR | 71824 96343  | 48436 04798  | 55549 43987  | 
    
| 15TR | 84768  | 57561  | 38080  | 
    
| 30TR | 03120  | 18369  | 66114  | 
    
| 2TỶ | 138651  | 383305  | 549332  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    ||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận | 
| GL | NT | |
| 100N | 55  | 49  | 
    
| 200N | 514  | 186  | 
    
| 400N | 6663 9609 1243  | 1208 3713 1864  | 
    
| 1TR | 7143  | 1982  | 
    
| 3TR | 43095 92047 40809 00219 29597 44053 51566  | 02519 24747 55050 28953 82152 84530 07074  | 
    
| 10TR | 02641 39876  | 65452 90727  | 
    
| 15TR | 31566  | 51180  | 
    
| 30TR | 60731  | 03590  | 
    
| 2TỶ | 438103  | 167730  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    |||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | 
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 20  | 05  | 73  | 
    
| 200N | 386  | 319  | 821  | 
    
| 400N | 1835 6525 9051  | 5171 8005 9383  | 4549 9312 6725  | 
    
| 1TR | 7224  | 1686  | 5277  | 
    
| 3TR | 38306 97120 92113 42178 59119 76904 95620  | 86572 71095 56390 72192 32936 91894 54426  | 43217 14798 94065 73333 87279 15757 82235  | 
    
| 10TR | 85011 89262  | 49366 80271  | 28639 36585  | 
    
| 15TR | 79817  | 18623  | 88629  | 
    
| 30TR | 19154  | 94577  | 85147  | 
    
| 2TỶ | 654719  | 272973  | 064540  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
					
						
						Thống kê XSMN 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMB 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMT 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMN 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMB 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/11/2025
						
					
				

Tin Nổi Bật
					
						
						Hy hữu: Cọc vé số dãy “123456” trúng thưởng xổ số miền Nam – cả đại lý lẫn người mua đều bất ngờ
						
					
				

					
						
						Giải độc đắc xổ số miền Nam ngày 1/11: Đại lý Tây Ninh xác nhận đổi thưởng 3 tờ trúng độc đắc đài Bình Phước
						
					
				

					
						
						Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô
						
					
				

					
						
						Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà
						
					
				

					
						
						Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”
						
					
				

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 | 
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 | 
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 | 
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 | 
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 | 
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 | 
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 | 
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 | 
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | 
			Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
		
		- XS MT
 - XSMT
 - XOSO MT
 - XOSOMT
 - XO SO MT
 - XO SO MT
 - KQ MT
 - KQ MT
 - KQMT
 - KQ XS MT
 - KQXS MT
 - KQXS MT
 - Ket Qua MT
 - KetQuaMT
 - Ket Qua MT
 - KetQua MT
 - Ket Qua MT
 - KQXS MT
 - KQ XS MT
 - KQXS MT
 - KQ XS MT
 - KQXSMT
 - Ket Qua Xo So Mien Trung
 - KetQuaXoSoMT
 - Ket Qua Xo So MT
 - KetQuaXoSo Mien Trung
 - Ket Qua Xo So Mien Trung
 - XSTT MT
 - XSTT Mien Trung
 - XSTTMT
 - XS TT MT
 - Truc Tiep MT
 - TrucTiepMT
 - TrucTiep Mien Trung
 - Truc Tiep Mien Trung
 - XSKT MT
 - XS KT MT
 - XSKTMT
 - XS KT Mien Trung
 - XSKT Mien Trung
 

 









