KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]()  | 
    |||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | 
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 20  | 05  | 73  | 
    
| 200N | 386  | 319  | 821  | 
    
| 400N | 1835 6525 9051  | 5171 8005 9383  | 4549 9312 6725  | 
    
| 1TR | 7224  | 1686  | 5277  | 
    
| 3TR | 38306 97120 92113 42178 59119 76904 95620  | 86572 71095 56390 72192 32936 91894 54426  | 43217 14798 94065 73333 87279 15757 82235  | 
    
| 10TR | 85011 89262  | 49366 80271  | 28639 36585  | 
    
| 15TR | 79817  | 18623  | 88629  | 
    
| 30TR | 19154  | 94577  | 85147  | 
    
| 2TỶ | 654719  | 272973  | 064540  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    ||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa | 
| DNG | KH | |
| 100N | 81  | 61  | 
    
| 200N | 273  | 467  | 
    
| 400N | 7872 6620 2583  | 7244 5002 8988  | 
    
| 1TR | 6940  | 4731  | 
    
| 3TR | 30647 78226 98746 76543 14492 25710 73457  | 86979 78184 63711 92970 29486 53733 71379  | 
    
| 10TR | 23711 60219  | 23817 88962  | 
    
| 15TR | 31465  | 70507  | 
    
| 30TR | 95912  | 40848  | 
    
| 2TỶ | 638534  | 701722  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    ||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam | 
| DLK | QNM | |
| 100N | 61  | 62  | 
    
| 200N | 334  | 600  | 
    
| 400N | 5510 0207 7717  | 7461 6247 1976  | 
    
| 1TR | 6668  | 7012  | 
    
| 3TR | 63776 77700 98361 33431 01013 49511 06898  | 97413 57930 97660 76725 90271 80319 78187  | 
    
| 10TR | 87968 83761  | 12942 70952  | 
    
| 15TR | 56636  | 73690  | 
    
| 30TR | 83713  | 56086  | 
    
| 2TỶ | 100818  | 292576  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    ||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế | 
| PY | TTH | |
| 100N | 93  | 04  | 
    
| 200N | 144  | 333  | 
    
| 400N | 0466 8220 4708  | 4544 8236 4782  | 
    
| 1TR | 2485  | 4450  | 
    
| 3TR | 10967 68312 11242 14508 95171 52269 53640  | 38529 57927 93622 34392 66279 18877 78991  | 
    
| 10TR | 57128 46583  | 97361 62123  | 
    
| 15TR | 55408  | 06167  | 
    
| 30TR | 21890  | 41902  | 
    
| 2TỶ | 896433  | 751830  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    |||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế | 
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 31  | 40  | 89  | 
    
| 200N | 397  | 919  | 412  | 
    
| 400N | 0920 4802 9682  | 0278 2369 6387  | 7929 6957 8412  | 
    
| 1TR | 2748  | 7439  | 6277  | 
    
| 3TR | 93920 70269 34868 24199 07673 52346 87936  | 46784 78030 95178 69603 28331 74576 54065  | 20863 33963 12977 97096 77926 53401 82857  | 
    
| 10TR | 73300 19080  | 18617 36482  | 03038 71290  | 
    
| 15TR | 01701  | 16610  | 45187  | 
    
| 30TR | 57120  | 47634  | 52044  | 
    
| 2TỶ | 621104  | 789860  | 200674  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    |||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | 
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 33  | 67  | 68  | 
    
| 200N | 369  | 816  | 779  | 
    
| 400N | 1462 8573 7640  | 0158 4909 8827  | 2768 6842 2070  | 
    
| 1TR | 1649  | 6866  | 0081  | 
    
| 3TR | 89689 35618 70272 16468 40823 91745 43615  | 83066 05574 32582 23240 41040 63460 82911  | 11872 43115 02567 19403 47267 75542 73631  | 
    
| 10TR | 78639 82753  | 49932 72430  | 09783 34851  | 
    
| 15TR | 11300  | 33141  | 09867  | 
    
| 30TR | 42285  | 17946  | 65053  | 
    
| 2TỶ | 083563  | 582191  | 118851  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    ||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận | 
| GL | NT | |
| 100N | 56  | 22  | 
    
| 200N | 669  | 439  | 
    
| 400N | 4443 9378 6843  | 0194 1036 4366  | 
    
| 1TR | 6578  | 1695  | 
    
| 3TR | 52506 04761 58187 24147 13014 81005 35205  | 37959 00883 93540 77850 32031 47522 41246  | 
    
| 10TR | 01143 69571  | 48220 18429  | 
    
| 15TR | 57879  | 49184  | 
    
| 30TR | 39031  | 77751  | 
    
| 2TỶ | 932220  | 863745  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
					
						
						Thống kê XSMN 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMB 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMT 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMN 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMB 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/11/2025
						
					
				

Tin Nổi Bật
					
						
						14 vé trúng giải độc đắc 28 tỷ và hàng loạt vé trúng an ủi xổ số miền Nam ngày 2 tháng 11 đài Tiền Giang vừa 'nổ' tại TP.HCM. Đại lý bán trúng gây bất ngờ.
						
					
				

					
						
						Hy hữu: Cọc vé số dãy “123456” trúng thưởng xổ số miền Nam – cả đại lý lẫn người mua đều bất ngờ
						
					
				

					
						
						Giải độc đắc xổ số miền Nam ngày 1/11: Đại lý Tây Ninh xác nhận đổi thưởng 3 tờ trúng độc đắc đài Bình Phước
						
					
				

					
						
						Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô
						
					
				

					
						
						Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà
						
					
				

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 | 
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 | 
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 | 
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 | 
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 | 
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 | 
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 | 
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 | 
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | 
			Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
		
		- XS MT
 - XSMT
 - XOSO MT
 - XOSOMT
 - XO SO MT
 - XO SO MT
 - KQ MT
 - KQ MT
 - KQMT
 - KQ XS MT
 - KQXS MT
 - KQXS MT
 - Ket Qua MT
 - KetQuaMT
 - Ket Qua MT
 - KetQua MT
 - Ket Qua MT
 - KQXS MT
 - KQ XS MT
 - KQXS MT
 - KQ XS MT
 - KQXSMT
 - Ket Qua Xo So Mien Trung
 - KetQuaXoSoMT
 - Ket Qua Xo So MT
 - KetQuaXoSo Mien Trung
 - Ket Qua Xo So Mien Trung
 - XSTT MT
 - XSTT Mien Trung
 - XSTTMT
 - XS TT MT
 - Truc Tiep MT
 - TrucTiepMT
 - TrucTiep Mien Trung
 - Truc Tiep Mien Trung
 - XSKT MT
 - XS KT MT
 - XSKTMT
 - XS KT Mien Trung
 - XSKT Mien Trung
 

 









