KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]()  | 
    |||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | 
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 10  | 72  | 87  | 
    
| 200N | 457  | 768  | 179  | 
    
| 400N | 4741 9406 2913  | 6559 1023 6621  | 0716 9459 7242  | 
    
| 1TR | 5938  | 3297  | 5199  | 
    
| 3TR | 30109 28347 99075 68767 40077 22056 12122  | 05186 63824 77952 13358 41664 68927 51661  | 84024 39294 03844 87443 61536 74147 38628  | 
    
| 10TR | 56457 57260  | 88684 54165  | 38118 16718  | 
    
| 15TR | 61357  | 86234  | 19600  | 
    
| 30TR | 08461  | 19286  | 80949  | 
    
| 2TỶ | 514084  | 218330  | 274513  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    ||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa | 
| DNG | KH | |
| 100N | 57  | 09  | 
    
| 200N | 239  | 289  | 
    
| 400N | 0157 7556 0675  | 0689 8610 3699  | 
    
| 1TR | 9684  | 3404  | 
    
| 3TR | 79127 26759 34663 12941 50543 64923 40017  | 45449 69707 83100 27821 28522 89989 44371  | 
    
| 10TR | 01062 19266  | 42951 79675  | 
    
| 15TR | 90903  | 12226  | 
    
| 30TR | 48082  | 75546  | 
    
| 2TỶ | 119564  | 603534  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    ||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam | 
| DLK | QNM | |
| 100N | 16  | 23  | 
    
| 200N | 445  | 162  | 
    
| 400N | 8072 8537 0144  | 4982 4294 1299  | 
    
| 1TR | 7412  | 3835  | 
    
| 3TR | 68499 99916 85843 33743 76067 03955 04683  | 93590 38449 36630 03303 56188 44426 72641  | 
    
| 10TR | 16689 07357  | 33075 62771  | 
    
| 15TR | 02347  | 59112  | 
    
| 30TR | 47501  | 72449  | 
    
| 2TỶ | 860071  | 554715  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    ||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế | 
| PY | TTH | |
| 100N | 55  | 25  | 
    
| 200N | 463  | 554  | 
    
| 400N | 0863 6821 3218  | 4054 6790 3069  | 
    
| 1TR | 1851  | 4915  | 
    
| 3TR | 49621 66250 40164 67178 85942 79983 42486  | 90670 25704 07824 98621 82368 65119 30014  | 
    
| 10TR | 53564 26248  | 02023 20320  | 
    
| 15TR | 09051  | 68320  | 
    
| 30TR | 47303  | 17125  | 
    
| 2TỶ | 314947  | 634690  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    |||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế | 
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 90  | 14  | 44  | 
    
| 200N | 198  | 405  | 546  | 
    
| 400N | 6847 4085 2327  | 3551 4676 2556  | 7242 6530 3348  | 
    
| 1TR | 8434  | 7174  | 4657  | 
    
| 3TR | 70749 62632 80938 92601 46328 33191 79431  | 12718 61309 64718 25013 99215 25270 45542  | 12150 19762 02234 02064 40136 90888 27820  | 
    
| 10TR | 08230 38095  | 16576 70962  | 36875 67453  | 
    
| 15TR | 76085  | 60869  | 05642  | 
    
| 30TR | 96162  | 83607  | 39555  | 
    
| 2TỶ | 196596  | 219407  | 981399  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    |||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | 
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 49  | 38  | 53  | 
    
| 200N | 946  | 569  | 687  | 
    
| 400N | 1949 2318 0771  | 9103 7526 9048  | 7520 8881 6433  | 
    
| 1TR | 1197  | 5669  | 0517  | 
    
| 3TR | 01765 72797 58432 84088 02298 32377 83034  | 24267 83419 27337 14021 52313 78512 26070  | 07687 30354 56194 39302 64691 65708 98152  | 
    
| 10TR | 03270 63178  | 13337 61620  | 12460 77165  | 
    
| 15TR | 07317  | 60092  | 44581  | 
    
| 30TR | 12256  | 40993  | 27825  | 
    
| 2TỶ | 995169  | 301890  | 177168  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    ||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận | 
| GL | NT | |
| 100N | 84  | 89  | 
    
| 200N | 977  | 358  | 
    
| 400N | 0517 0023 8550  | 6678 4645 9798  | 
    
| 1TR | 3791  | 2010  | 
    
| 3TR | 85825 84174 64600 53402 98887 94433 03584  | 81523 53943 68581 91821 20685 53383 00190  | 
    
| 10TR | 59035 65804  | 31773 66524  | 
    
| 15TR | 88437  | 22253  | 
    
| 30TR | 29718  | 25880  | 
    
| 2TỶ | 164783  | 481115  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
					
						
						Thống kê XSMN 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMB 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMT 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMN 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMB 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/11/2025
						
					
				

Tin Nổi Bật
					
						
						Giải độc đắc xổ số miền Nam ngày 1/11: Đại lý Tây Ninh xác nhận đổi thưởng 3 tờ trúng độc đắc đài Bình Phước
						
					
				

					
						
						Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô
						
					
				

					
						
						Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà
						
					
				

					
						
						Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”
						
					
				

					
						
						Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
						
					
				
.jpg)
| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 | 
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 | 
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 | 
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 | 
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 | 
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 | 
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 | 
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 | 
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | 
			Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
		
		- XS MT
 - XSMT
 - XOSO MT
 - XOSOMT
 - XO SO MT
 - XO SO MT
 - KQ MT
 - KQ MT
 - KQMT
 - KQ XS MT
 - KQXS MT
 - KQXS MT
 - Ket Qua MT
 - KetQuaMT
 - Ket Qua MT
 - KetQua MT
 - Ket Qua MT
 - KQXS MT
 - KQ XS MT
 - KQXS MT
 - KQ XS MT
 - KQXSMT
 - Ket Qua Xo So Mien Trung
 - KetQuaXoSoMT
 - Ket Qua Xo So MT
 - KetQuaXoSo Mien Trung
 - Ket Qua Xo So Mien Trung
 - XSTT MT
 - XSTT Mien Trung
 - XSTTMT
 - XS TT MT
 - Truc Tiep MT
 - TrucTiepMT
 - TrucTiep Mien Trung
 - Truc Tiep Mien Trung
 - XSKT MT
 - XS KT MT
 - XSKTMT
 - XS KT Mien Trung
 - XSKT Mien Trung
 

 









