KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/04/2022
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGB4 | 4K2 | ĐL4K2 | |
| 100N | 40 | 87 | 09 |
| 200N | 978 | 880 | 134 |
| 400N | 8021 6761 9085 | 2332 1538 1827 | 0701 4612 9295 |
| 1TR | 4037 | 3354 | 4596 |
| 3TR | 37130 68634 34545 24945 24703 43760 94428 | 51994 99907 78234 33420 89136 64840 76281 | 44067 67659 11035 53223 57742 58226 22693 |
| 10TR | 30598 13672 | 41407 02086 | 98493 40228 |
| 15TR | 08200 | 42964 | 93673 |
| 30TR | 11498 | 66056 | 82913 |
| 2TỶ | 426756 | 020845 | 277525 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 90 | 14 | 44 |
| 200N | 198 | 405 | 546 |
| 400N | 6847 4085 2327 | 3551 4676 2556 | 7242 6530 3348 |
| 1TR | 8434 | 7174 | 4657 |
| 3TR | 70749 62632 80938 92601 46328 33191 79431 | 12718 61309 64718 25013 99215 25270 45542 | 12150 19762 02234 02064 40136 90888 27820 |
| 10TR | 08230 38095 | 16576 70962 | 36875 67453 |
| 15TR | 76085 | 60869 | 05642 |
| 30TR | 96162 | 83607 | 39555 |
| 2TỶ | 196596 | 219407 | 981399 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #873 ngày 10/04/2022
04 17 28 30 38 42
Giá trị Jackpot
19,102,705,000
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 19,102,705,000 |
| Giải nhất |
|
22 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,010 | 300,000 |
| Giải ba |
|
16,188 | 30,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2022
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/04/2022 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2022
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/04/2022 |
|
9 9 2 0 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 11-4-14-3-9-6UV 25295 |
| G.Nhất | 01253 |
| G.Nhì | 02772 10133 |
| G.Ba | 25037 39709 38529 62601 03531 02966 |
| G.Tư | 7174 6598 9142 7548 |
| G.Năm | 0422 4404 9651 5388 4498 1990 |
| G.Sáu | 616 196 733 |
| G.Bảy | 05 02 17 69 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/11/2025

Thống kê XSMB 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/11/2025

Thống kê XSMT 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/11/2025

Thống kê XSMN 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/11/2025

Thống kê XSMB 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/11/2025

Tin Nổi Bật
Giải độc đắc xổ số miền Nam ngày 1/11: Đại lý Tây Ninh xác nhận đổi thưởng 3 tờ trúng độc đắc đài Bình Phước

Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











