KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 67 | 63 |
| 200N | 329 | 390 |
| 400N | 7332 4394 4140 | 2369 3216 0054 |
| 1TR | 7294 | 4099 |
| 3TR | 60582 60849 84123 48501 05483 55790 44285 | 41805 16442 33093 77104 22938 81494 03398 |
| 10TR | 47347 44532 | 72631 91602 |
| 15TR | 96401 | 89685 |
| 30TR | 76364 | 58304 |
| 2TỶ | 442829 | 318229 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 86 | 82 |
| 200N | 397 | 784 |
| 400N | 1551 1244 2752 | 1787 7603 2034 |
| 1TR | 2934 | 9257 |
| 3TR | 87013 26517 86300 08829 30885 14883 19148 | 83812 13206 43732 06571 54278 26788 80471 |
| 10TR | 30323 26035 | 37597 70124 |
| 15TR | 87894 | 91246 |
| 30TR | 03424 | 01505 |
| 2TỶ | 283697 | 681461 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 45 | 25 |
| 200N | 558 | 276 |
| 400N | 8040 4462 5194 | 1460 8804 6731 |
| 1TR | 0850 | 3872 |
| 3TR | 47073 35033 61599 16223 11982 70613 53919 | 10243 90377 90826 14010 10441 14104 38094 |
| 10TR | 12467 84407 | 26045 29266 |
| 15TR | 84183 | 10165 |
| 30TR | 02331 | 02750 |
| 2TỶ | 120039 | 025976 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 82 | 29 | 82 |
| 200N | 973 | 597 | 361 |
| 400N | 2386 3636 4109 | 2844 6439 8142 | 4420 8135 3610 |
| 1TR | 1752 | 8806 | 8062 |
| 3TR | 82644 89836 32222 21451 45384 29055 32142 | 92439 64002 46432 34644 11209 66043 35733 | 28237 67705 02821 49989 61187 52047 65777 |
| 10TR | 75394 75880 | 96600 34049 | 41451 15528 |
| 15TR | 47666 | 52172 | 58383 |
| 30TR | 95822 | 60601 | 32757 |
| 2TỶ | 783019 | 620914 | 246747 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 94 | 49 | 50 |
| 200N | 837 | 636 | 690 |
| 400N | 5265 7088 7736 | 7606 8781 7986 | 0066 2243 0285 |
| 1TR | 4076 | 0166 | 2178 |
| 3TR | 84384 81567 72092 15221 65255 43025 46280 | 01274 21646 89645 89456 80236 19565 52587 | 08700 99990 02344 10280 32079 40222 90860 |
| 10TR | 39180 98335 | 38142 31118 | 19540 69212 |
| 15TR | 12294 | 46437 | 76236 |
| 30TR | 00764 | 75906 | 95704 |
| 2TỶ | 040820 | 880968 | 992448 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 86 | 80 |
| 200N | 716 | 350 |
| 400N | 8634 0793 9653 | 9735 9088 9046 |
| 1TR | 5331 | 7678 |
| 3TR | 10209 47125 83807 74856 88337 15002 32149 | 52147 91620 83464 19047 91015 09252 31413 |
| 10TR | 63152 02398 | 42443 69242 |
| 15TR | 15852 | 37692 |
| 30TR | 84140 | 45734 |
| 2TỶ | 067741 | 576049 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 48 | 89 | 85 |
| 200N | 441 | 541 | 962 |
| 400N | 2596 8211 0681 | 1072 6640 1404 | 1671 5552 4478 |
| 1TR | 9250 | 4053 | 0406 |
| 3TR | 78440 86899 17789 60452 37858 44526 78119 | 31531 84227 54161 01767 44527 87437 20365 | 52778 47846 05973 29200 67694 75386 19572 |
| 10TR | 93050 52072 | 03651 43059 | 54807 53931 |
| 15TR | 83387 | 90864 | 64205 |
| 30TR | 34861 | 58384 | 01962 |
| 2TỶ | 841294 | 541834 | 255609 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 28/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/11/2025

Thống kê XSMB 28/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/11/2025

Thống kê XSMT 28/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/11/2025

Thống kê XSMN 27/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/11/2025

Thống kê XSMB 27/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam 27-11: Vĩnh Long xuất hiện 9 tờ trúng độc đắc, thêm hàng loạt vé trúng lớn được đổi thưởng

Công nhân TP.HCM trúng độc đắc 6 tỉ đồng xổ số miền Nam, nhận toàn bộ tiền mặt

VẬN MAY KHÔNG TƯỞNG: KHÁCH HÀNG "ẴM" TRỌN GIẢI ĐẶC BIỆT 2 TỶ VÀ GIẢI 8 CÙNG LÚC NGÀY 25/11

Hy hữu Xổ số Miền Nam: Khách trúng 8 tỷ trên bàn tiệc tặng tiền đại lý, đại gia "ẵm" 18 tỷ nhờ vận đỏ khó tin

14 tờ trúng độc đắc xổ số miền Nam ngày 23-11: Đại lý ở Vĩnh Long đăng Facebook tìm khách trúng thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











