KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 88 | 67 |
| 200N | 390 | 620 |
| 400N | 2939 5000 5228 | 1651 1358 5928 |
| 1TR | 0053 | 3361 |
| 3TR | 45306 29293 76824 85145 53521 44668 18813 | 11997 40150 79598 48482 01908 19600 72002 |
| 10TR | 87552 66360 | 02858 77782 |
| 15TR | 27142 | 62644 |
| 30TR | 83137 | 56390 |
| 2TỶ | 547812 | 303067 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 85 | 06 |
| 200N | 996 | 617 |
| 400N | 9124 5905 5191 | 0610 9368 5186 |
| 1TR | 0721 | 2912 |
| 3TR | 56734 00942 52286 93834 51894 49539 31284 | 48170 38453 32746 58422 45329 95659 41390 |
| 10TR | 26733 37164 | 98347 61073 |
| 15TR | 99419 | 72968 |
| 30TR | 64156 | 61887 |
| 2TỶ | 832224 | 015016 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 62 | 18 |
| 200N | 618 | 308 |
| 400N | 9607 9750 1552 | 2912 4940 5333 |
| 1TR | 5875 | 9903 |
| 3TR | 38717 49012 77913 03364 70355 37304 05145 | 89658 24678 98506 92648 22434 31594 67177 |
| 10TR | 10284 51710 | 47855 43732 |
| 15TR | 94289 | 19454 |
| 30TR | 71206 | 95338 |
| 2TỶ | 841752 | 546457 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 92 | 13 | 64 |
| 200N | 771 | 509 | 796 |
| 400N | 0749 4104 1450 | 2885 2220 3858 | 9013 1710 4521 |
| 1TR | 9778 | 1309 | 4374 |
| 3TR | 63548 31705 76383 60729 03509 19163 88447 | 91951 09085 95975 54898 02948 44942 18446 | 79191 45019 85072 13232 61264 54627 41766 |
| 10TR | 22672 80443 | 87135 55385 | 31305 33165 |
| 15TR | 48123 | 71896 | 30555 |
| 30TR | 01514 | 78052 | 94660 |
| 2TỶ | 119332 | 248159 | 886257 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 41 | 37 |
| 200N | 745 | 003 |
| 400N | 9810 0008 9916 | 6806 2967 6960 |
| 1TR | 6769 | 1028 |
| 3TR | 51909 15034 12965 17612 14135 14090 34470 | 46769 02275 28451 31864 38883 38634 42386 |
| 10TR | 14533 04517 | 46388 49339 |
| 15TR | 65826 | 73182 |
| 30TR | 15879 | 13653 |
| 2TỶ | 033131 | 009186 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 57 | 95 | 99 |
| 200N | 206 | 142 | 210 |
| 400N | 6577 3674 2078 | 0802 1319 6383 | 7822 5355 3489 |
| 1TR | 6072 | 0845 | 5821 |
| 3TR | 16062 36100 58176 86839 33286 01055 49268 | 63653 59743 50844 07921 31589 26786 84012 | 74394 50114 10160 49496 58235 64375 61499 |
| 10TR | 73801 17100 | 65444 39082 | 05056 54681 |
| 15TR | 65679 | 44952 | 41657 |
| 30TR | 32039 | 44438 | 30639 |
| 2TỶ | 616646 | 858538 | 333511 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 53 | 53 |
| 200N | 053 | 446 |
| 400N | 9916 7913 9498 | 5804 5773 4180 |
| 1TR | 9785 | 2633 |
| 3TR | 72309 27600 28386 32613 78019 42233 69184 | 34409 60936 88862 99361 01091 16630 60220 |
| 10TR | 95619 37283 | 31997 13319 |
| 15TR | 25645 | 11396 |
| 30TR | 13158 | 62762 |
| 2TỶ | 158137 | 152928 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











