KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 16 | 65 |
| 200N | 592 | 306 |
| 400N | 2527 8534 6866 | 3601 9809 8244 |
| 1TR | 0680 | 3035 |
| 3TR | 85231 18216 71587 47435 61002 05947 24797 | 22975 54712 57666 33444 58824 78850 07077 |
| 10TR | 42898 98706 | 09466 79466 |
| 15TR | 85168 | 50013 |
| 30TR | 18022 | 78259 |
| 2TỶ | 94367 | 84225 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 44 | 21 |
| 200N | 138 | 012 |
| 400N | 8736 4653 5108 | 2295 0799 5918 |
| 1TR | 3485 | 2333 |
| 3TR | 01062 13499 10895 49388 64347 65613 43374 | 59233 83099 09217 03978 98487 79548 92940 |
| 10TR | 61491 68719 | 19581 07030 |
| 15TR | 49938 | 38915 |
| 30TR | 13968 | 38634 |
| 2TỶ | 55539 | 51125 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 78 | 68 |
| 200N | 455 | 047 |
| 400N | 9167 1859 1333 | 2746 1441 2537 |
| 1TR | 3701 | 5377 |
| 3TR | 17450 31263 08327 76086 85243 49216 19899 | 05289 08172 14218 45506 67009 66693 85722 |
| 10TR | 18857 59665 | 33422 87179 |
| 15TR | 51859 | 43679 |
| 30TR | 56769 | 03053 |
| 2TỶ | 79018 | 95458 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 41 | 34 | 93 |
| 200N | 899 | 389 | 807 |
| 400N | 5427 7839 1377 | 7411 7091 8147 | 1986 1248 2298 |
| 1TR | 5743 | 7426 | 5297 |
| 3TR | 99523 33828 31729 42380 41854 80252 69331 | 68446 04920 35446 48538 60803 93042 75896 | 87864 76902 04832 22569 12215 62918 62908 |
| 10TR | 93000 98829 | 26527 29343 | 29974 40358 |
| 15TR | 85480 | 75803 | 40457 |
| 30TR | 03629 | 64056 | 54829 |
| 2TỶ | 37207 | 92199 | 45334 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 58 | 70 |
| 200N | 150 | 993 |
| 400N | 4372 0614 2561 | 4584 4409 2523 |
| 1TR | 3883 | 7680 |
| 3TR | 20054 15005 86120 40569 12572 43316 12629 | 40041 51078 07782 09998 94475 59169 09048 |
| 10TR | 95985 70939 | 42021 72485 |
| 15TR | 09359 | 95301 |
| 30TR | 66778 | 00508 |
| 2TỶ | 85632 | 72014 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 06 | 39 | 75 |
| 200N | 388 | 505 | 932 |
| 400N | 8895 3834 0397 | 4104 7786 8343 | 3795 6627 9047 |
| 1TR | 0037 | 5053 | 1357 |
| 3TR | 88899 09898 03978 89026 38721 88689 45304 | 68199 25940 17034 52965 27929 17711 89387 | 53963 36687 45908 30482 41490 96995 18420 |
| 10TR | 17143 50603 | 28417 30068 | 82000 94045 |
| 15TR | 79174 | 81717 | 83861 |
| 30TR | 99864 | 30031 | 53042 |
| 2TỶ | 95144 | 99859 | 42079 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 19 | 02 |
| 200N | 014 | 800 |
| 400N | 9634 1335 1900 | 1004 6385 0170 |
| 1TR | 5261 | 1644 |
| 3TR | 49708 43880 20859 82694 72834 39004 66503 | 14701 88585 97755 86851 56086 56508 84148 |
| 10TR | 09045 88169 | 06495 99968 |
| 15TR | 70270 | 29170 |
| 30TR | 17873 | 27197 |
| 2TỶ | 20338 | 61145 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/11/2025

Thống kê XSMB 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/11/2025

Thống kê XSMT 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 13/11/2025

Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Tin Nổi Bật
Giải độc đắc xổ số miền Nam 'nổ' liên tục ở Tây Ninh, nhiều người đổi đời sau một đêm

Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











