KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 19 | 02 |
| 200N | 014 | 800 |
| 400N | 9634 1335 1900 | 1004 6385 0170 |
| 1TR | 5261 | 1644 |
| 3TR | 49708 43880 20859 82694 72834 39004 66503 | 14701 88585 97755 86851 56086 56508 84148 |
| 10TR | 09045 88169 | 06495 99968 |
| 15TR | 70270 | 29170 |
| 30TR | 17873 | 27197 |
| 2TỶ | 20338 | 61145 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 93 | 81 |
| 200N | 374 | 597 |
| 400N | 3376 5167 9110 | 4099 9539 1030 |
| 1TR | 3965 | 6895 |
| 3TR | 88258 87341 61503 04181 33705 93868 90016 | 22047 33072 40129 21792 98640 43659 96926 |
| 10TR | 67373 74747 | 67339 23905 |
| 15TR | 72883 | 38112 |
| 30TR | 35726 | 38936 |
| 2TỶ | 58865 | 22036 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 88 | 06 |
| 200N | 798 | 334 |
| 400N | 1578 3515 6758 | 0414 6056 3201 |
| 1TR | 6101 | 8552 |
| 3TR | 38027 23226 25200 67489 76513 65996 31229 | 49824 69347 47677 52648 19554 53438 53984 |
| 10TR | 40899 87141 | 52745 95546 |
| 15TR | 98636 | 16612 |
| 30TR | 75951 | 99087 |
| 2TỶ | 25097 | 15696 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 84 | 14 |
| 200N | 701 | 199 |
| 400N | 1563 6424 9792 | 0867 8446 2378 |
| 1TR | 7706 | 5075 |
| 3TR | 61714 43183 58815 47838 04696 57510 09083 | 59332 56923 69904 73321 12896 65437 07949 |
| 10TR | 08716 79113 | 27099 74906 |
| 15TR | 73710 | 82902 |
| 30TR | 37338 | 65174 |
| 2TỶ | 80041 | 03837 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 15 | 43 | 67 |
| 200N | 192 | 835 | 919 |
| 400N | 3259 0626 5253 | 1136 5881 4893 | 4022 9936 8593 |
| 1TR | 6903 | 2319 | 8144 |
| 3TR | 39729 36771 79997 46947 86644 11350 31253 | 25841 25770 73033 59352 02936 75612 98715 | 93906 30505 24620 94056 36124 42359 05973 |
| 10TR | 90939 59571 | 95906 89365 | 58686 62848 |
| 15TR | 05286 | 97978 | 13433 |
| 30TR | 73013 | 28422 | 08986 |
| 2TỶ | 15101 | 77976 | 30779 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 39 | 48 |
| 200N | 846 | 593 |
| 400N | 3687 6516 6663 | 5703 7228 0543 |
| 1TR | 0460 | 7192 |
| 3TR | 89648 48152 23234 27542 13826 81508 28017 | 77112 00188 69244 58878 58743 24881 37790 |
| 10TR | 49437 81254 | 73169 46515 |
| 15TR | 36483 | 97894 |
| 30TR | 46577 | 33082 |
| 2TỶ | 44945 | 34837 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 94 | 18 | 37 |
| 200N | 291 | 610 | 486 |
| 400N | 9042 6629 0223 | 9348 3912 0121 | 3589 8039 3716 |
| 1TR | 4961 | 8234 | 7864 |
| 3TR | 87613 45322 24313 77848 97812 85939 90061 | 03898 73549 29131 25147 36198 53079 93584 | 24172 42140 83273 91079 27250 55805 16233 |
| 10TR | 49652 64829 | 39594 77751 | 16761 63290 |
| 15TR | 74147 | 17810 | 94192 |
| 30TR | 54119 | 45180 | 81045 |
| 2TỶ | 99232 | 82916 | 77716 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/11/2025

Thống kê XSMB 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/11/2025

Thống kê XSMT 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/11/2025

Thống kê XSMN 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/11/2025

Thống kê XSMB 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/11/2025

Tin Nổi Bật
Giải độc đắc xổ số miền Nam ngày 1/11: Đại lý Tây Ninh xác nhận đổi thưởng 3 tờ trúng độc đắc đài Bình Phước

Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











