KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 60 | 24 | 26 |
| 200N | 634 | 671 | 661 |
| 400N | 2004 7012 1703 | 6842 5844 8020 | 9103 6156 6279 |
| 1TR | 1397 | 9746 | 8400 |
| 3TR | 65034 70056 15590 44185 98083 92137 78925 | 34888 30299 21725 46157 21584 72767 14066 | 38171 78449 23473 30655 47248 30938 36414 |
| 10TR | 19697 78268 | 02960 57893 | 50875 08047 |
| 15TR | 23951 | 46157 | 81474 |
| 30TR | 86705 | 56200 | 97971 |
| 2TỶ | 171070 | 013081 | 330533 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 65 | 37 |
| 200N | 376 | 818 |
| 400N | 1346 5804 2263 | 6790 1868 2206 |
| 1TR | 0340 | 3188 |
| 3TR | 00299 15241 49223 20245 84434 68552 72852 | 56551 49773 70770 41587 92597 21269 30555 |
| 10TR | 54295 04593 | 91597 29228 |
| 15TR | 63141 | 42610 |
| 30TR | 51274 | 36842 |
| 2TỶ | 867516 | 721517 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 31 | 90 | 44 |
| 200N | 180 | 926 | 112 |
| 400N | 5952 4885 1999 | 4550 6484 7604 | 0333 0036 9776 |
| 1TR | 1959 | 6878 | 9958 |
| 3TR | 08938 68548 26100 98459 73558 09046 74944 | 13240 62391 16304 38457 32368 07412 75465 | 25095 46796 74514 45403 27576 12885 57523 |
| 10TR | 93585 66879 | 85784 01773 | 83299 08933 |
| 15TR | 74915 | 01637 | 02688 |
| 30TR | 67891 | 22033 | 60324 |
| 2TỶ | 240210 | 188861 | 073605 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 16 | 19 |
| 200N | 053 | 220 |
| 400N | 3428 1847 2367 | 2718 0091 8701 |
| 1TR | 3259 | 9628 |
| 3TR | 02054 88162 67280 46169 56181 76082 57393 | 36153 22529 79473 94325 10427 10275 99204 |
| 10TR | 40797 65705 | 96009 92732 |
| 15TR | 92966 | 33633 |
| 30TR | 58123 | 54399 |
| 2TỶ | 037380 | 558518 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 61 | 72 |
| 200N | 228 | 851 |
| 400N | 6796 2583 4453 | 1749 8750 6451 |
| 1TR | 4200 | 2058 |
| 3TR | 57949 76505 19019 81737 29244 16954 04441 | 34135 19686 17272 59279 10697 06769 96012 |
| 10TR | 26269 24742 | 47720 95035 |
| 15TR | 72564 | 56666 |
| 30TR | 17898 | 74373 |
| 2TỶ | 528309 | 267343 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 33 | 79 |
| 200N | 838 | 515 |
| 400N | 1224 5963 5345 | 2756 7893 5194 |
| 1TR | 5216 | 5772 |
| 3TR | 69773 72619 64941 98459 87346 43919 21660 | 68570 74082 97599 99935 44321 13231 19212 |
| 10TR | 40765 44784 | 41284 93607 |
| 15TR | 94220 | 96221 |
| 30TR | 46196 | 61495 |
| 2TỶ | 045874 | 031309 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 74 | 60 |
| 200N | 254 | 908 |
| 400N | 0914 2375 6873 | 4233 2385 4670 |
| 1TR | 7550 | 1889 |
| 3TR | 17794 68480 12889 94876 92960 70332 59170 | 81651 70456 66412 83895 56004 46331 92050 |
| 10TR | 64355 82757 | 15559 87726 |
| 15TR | 82753 | 66724 |
| 30TR | 44134 | 76011 |
| 2TỶ | 524659 | 633608 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











