KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 44 | 97 |
| 200N | 545 | 656 |
| 400N | 6266 9339 1380 | 9258 4280 2859 |
| 1TR | 1247 | 0387 |
| 3TR | 04234 87947 10208 07262 02828 20054 71483 | 98172 60871 37888 21068 20966 43964 00334 |
| 10TR | 55798 41087 | 40720 49943 |
| 15TR | 15190 | 15820 |
| 30TR | 02409 | 10350 |
| 2TỶ | 254198 | 623660 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 25 | 23 |
| 200N | 185 | 891 |
| 400N | 7293 0921 9878 | 9546 2727 0297 |
| 1TR | 1112 | 5133 |
| 3TR | 99822 00808 24481 12032 47245 66075 49062 | 99334 45066 91215 13680 19859 95605 08437 |
| 10TR | 89705 85725 | 61037 25574 |
| 15TR | 88451 | 69901 |
| 30TR | 22276 | 87165 |
| 2TỶ | 514057 | 549655 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 32 | 56 |
| 200N | 101 | 865 |
| 400N | 2128 8458 2721 | 5826 6772 4540 |
| 1TR | 4729 | 8758 |
| 3TR | 74146 36135 59587 68793 92546 75776 18228 | 12124 20855 24660 24316 91401 71957 62388 |
| 10TR | 66743 68344 | 16569 78659 |
| 15TR | 56697 | 09714 |
| 30TR | 02282 | 02920 |
| 2TỶ | 300559 | 946785 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 09 | 27 | 34 |
| 200N | 414 | 108 | 453 |
| 400N | 6320 1211 2678 | 3605 4124 4535 | 1663 2196 0987 |
| 1TR | 3381 | 4416 | 0623 |
| 3TR | 64181 16607 90545 42331 48942 13457 90650 | 25813 96613 89028 82608 11144 28890 59289 | 40955 90591 97457 64559 51727 29456 75215 |
| 10TR | 33473 80310 | 90921 79889 | 95396 18007 |
| 15TR | 01204 | 94080 | 81429 |
| 30TR | 79332 | 16233 | 24554 |
| 2TỶ | 168395 | 187625 | 517063 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 70 | 99 |
| 200N | 311 | 924 |
| 400N | 0435 5662 2640 | 9433 6041 4890 |
| 1TR | 3409 | 2350 |
| 3TR | 68996 33404 34414 60768 09417 14252 26791 | 81971 20817 48685 91753 57492 15514 69514 |
| 10TR | 00829 19657 | 92942 60682 |
| 15TR | 26111 | 85239 |
| 30TR | 60208 | 18449 |
| 2TỶ | 280358 | 201797 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 89 | 63 | 28 |
| 200N | 325 | 721 | 974 |
| 400N | 0223 9333 2190 | 9126 7046 6465 | 4668 2816 9080 |
| 1TR | 2715 | 6246 | 8356 |
| 3TR | 46406 18623 49709 89798 20059 83566 65949 | 69235 26564 29973 81773 63321 16669 53001 | 70844 35650 22685 41530 31058 72087 87411 |
| 10TR | 20014 78430 | 56324 77590 | 05254 96156 |
| 15TR | 05388 | 08830 | 05480 |
| 30TR | 37577 | 53271 | 77734 |
| 2TỶ | 580929 | 687337 | 490266 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 08 | 32 |
| 200N | 644 | 797 |
| 400N | 6383 4900 1575 | 4246 1462 8143 |
| 1TR | 8901 | 1459 |
| 3TR | 28238 76104 27553 40690 43537 59400 40409 | 73373 14389 31058 76662 00626 14666 13283 |
| 10TR | 61436 79962 | 33980 67408 |
| 15TR | 27798 | 99765 |
| 30TR | 56372 | 45704 |
| 2TỶ | 380516 | 758753 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











