KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 89 | 63 | 28 |
| 200N | 325 | 721 | 974 |
| 400N | 0223 9333 2190 | 9126 7046 6465 | 4668 2816 9080 |
| 1TR | 2715 | 6246 | 8356 |
| 3TR | 46406 18623 49709 89798 20059 83566 65949 | 69235 26564 29973 81773 63321 16669 53001 | 70844 35650 22685 41530 31058 72087 87411 |
| 10TR | 20014 78430 | 56324 77590 | 05254 96156 |
| 15TR | 05388 | 08830 | 05480 |
| 30TR | 37577 | 53271 | 77734 |
| 2TỶ | 580929 | 687337 | 490266 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 08 | 32 |
| 200N | 644 | 797 |
| 400N | 6383 4900 1575 | 4246 1462 8143 |
| 1TR | 8901 | 1459 |
| 3TR | 28238 76104 27553 40690 43537 59400 40409 | 73373 14389 31058 76662 00626 14666 13283 |
| 10TR | 61436 79962 | 33980 67408 |
| 15TR | 27798 | 99765 |
| 30TR | 56372 | 45704 |
| 2TỶ | 380516 | 758753 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 30 | 87 |
| 200N | 407 | 547 |
| 400N | 9706 6320 4671 | 2244 5898 5572 |
| 1TR | 8244 | 6195 |
| 3TR | 23540 46441 01963 02894 82318 74764 06139 | 37948 42962 42982 55026 20543 73088 06441 |
| 10TR | 76909 06001 | 94802 48223 |
| 15TR | 44616 | 78993 |
| 30TR | 43972 | 05277 |
| 2TỶ | 902494 | 361591 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 83 | 81 |
| 200N | 572 | 354 |
| 400N | 6963 6522 0082 | 8914 6930 1029 |
| 1TR | 2848 | 3807 |
| 3TR | 86232 75015 42835 18241 80153 27944 31069 | 91378 06797 51438 66318 49734 71963 37204 |
| 10TR | 87824 71723 | 19938 78908 |
| 15TR | 42044 | 01522 |
| 30TR | 80101 | 98918 |
| 2TỶ | 761332 | 233446 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 87 | 63 |
| 200N | 186 | 937 |
| 400N | 7703 5919 6406 | 4098 3315 3332 |
| 1TR | 7728 | 1069 |
| 3TR | 11267 44189 18113 93529 73617 57682 52470 | 95904 91812 64686 72335 81036 99331 20971 |
| 10TR | 76279 45057 | 43021 42811 |
| 15TR | 41923 | 08725 |
| 30TR | 94406 | 09867 |
| 2TỶ | 965531 | 983519 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 70 | 42 | 99 |
| 200N | 701 | 972 | 072 |
| 400N | 9856 7017 8687 | 8490 2337 6934 | 4487 2471 2382 |
| 1TR | 8668 | 1254 | 8010 |
| 3TR | 92635 24454 23951 63704 41856 52564 48876 | 11891 13021 00238 13119 81055 67598 80024 | 46222 17923 22071 31444 45108 56939 50944 |
| 10TR | 38974 92123 | 83020 16132 | 54715 72084 |
| 15TR | 49456 | 03506 | 47134 |
| 30TR | 19500 | 12806 | 74836 |
| 2TỶ | 089143 | 301716 | 497221 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 50 | 13 |
| 200N | 153 | 813 |
| 400N | 7736 5087 0853 | 1475 3100 4128 |
| 1TR | 6764 | 1901 |
| 3TR | 54431 31189 91519 20658 78866 15417 87585 | 28878 48222 26950 02417 65064 81966 96839 |
| 10TR | 79767 30994 | 92171 14989 |
| 15TR | 46958 | 92721 |
| 30TR | 85230 | 68792 |
| 2TỶ | 462173 | 711931 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/11/2025

Thống kê XSMB 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/11/2025

Thống kê XSMT 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/11/2025

Thống kê XSMN 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/11/2025

Thống kê XSMB 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/11/2025

Tin Nổi Bật
Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











