KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 84 | 90 |
| 200N | 208 | 737 |
| 400N | 1603 4139 5591 | 8869 4298 1732 |
| 1TR | 2603 | 5247 |
| 3TR | 99312 30847 10359 75276 20970 93585 60771 | 43533 73027 78188 97951 66114 64840 48967 |
| 10TR | 38601 82693 | 07067 26725 |
| 15TR | 96323 | 33862 |
| 30TR | 66166 | 61667 |
| 2TỶ | 61029 | 52063 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 27 | 44 |
| 200N | 815 | 933 |
| 400N | 8369 0202 4742 | 1395 4567 6283 |
| 1TR | 2620 | 8546 |
| 3TR | 94148 30651 82367 31324 75517 19670 95500 | 79769 00701 46405 66448 22789 62692 69700 |
| 10TR | 34522 25922 | 16000 14788 |
| 15TR | 40539 | 40419 |
| 30TR | 74520 | 33266 |
| 2TỶ | 76337 | 36887 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 30 | 44 | 17 |
| 200N | 714 | 675 | 844 |
| 400N | 4323 7126 0921 | 7454 9994 8418 | 5845 0501 0021 |
| 1TR | 3680 | 1049 | 3435 |
| 3TR | 84703 54440 27762 48393 55230 85740 76453 | 26775 10639 84766 59682 56542 10755 25081 | 97262 82506 45281 33471 27160 18756 63025 |
| 10TR | 18569 85644 | 06022 61815 | 43912 87872 |
| 15TR | 15357 | 14147 | 27137 |
| 30TR | 48412 | 71753 | 10244 |
| 2TỶ | 72770 | 05194 | 96208 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 97 | 63 |
| 200N | 541 | 818 |
| 400N | 7273 4840 4094 | 2753 5250 0682 |
| 1TR | 2741 | 9738 |
| 3TR | 62036 18300 65395 15051 97035 91094 43602 | 13599 68003 22588 74694 94553 11704 56342 |
| 10TR | 93414 08875 | 97449 64657 |
| 15TR | 77930 | 33244 |
| 30TR | 52931 | 24732 |
| 2TỶ | 03341 | 60151 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 19 | 81 | 34 |
| 200N | 991 | 290 | 218 |
| 400N | 5826 9678 7678 | 3663 4651 5754 | 5439 0917 0960 |
| 1TR | 1832 | 6406 | 4726 |
| 3TR | 97068 25804 68998 37233 60109 08232 39037 | 65859 77250 34077 17344 80610 64407 13841 | 39687 68331 65420 74513 44018 47183 03073 |
| 10TR | 62913 70508 | 71682 62891 | 92278 15537 |
| 15TR | 53822 | 90876 | 29605 |
| 30TR | 73277 | 47799 | 33264 |
| 2TỶ | 791963 | 689484 | 14745 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 52 | 94 |
| 200N | 082 | 562 |
| 400N | 9966 6462 1741 | 4744 7751 5122 |
| 1TR | 4574 | 1618 |
| 3TR | 80922 77562 27065 28614 30360 22577 49387 | 11467 63213 16349 95906 03605 20480 64910 |
| 10TR | 82669 42846 | 74682 54713 |
| 15TR | 61997 | 23039 |
| 30TR | 15738 | 90689 |
| 2TỶ | 68208 | 306101 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 38 | 55 |
| 200N | 667 | 973 |
| 400N | 6863 9174 9961 | 1019 3757 3886 |
| 1TR | 5497 | 1742 |
| 3TR | 51964 45693 85703 46154 47322 32814 92668 | 41673 58627 46195 92652 03068 56390 91548 |
| 10TR | 82257 08777 | 06441 07258 |
| 15TR | 21321 | 51154 |
| 30TR | 36381 | 16048 |
| 2TỶ | 26758 | 01418 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/11/2025

Thống kê XSMB 14/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/11/2025

Thống kê XSMT 14/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/11/2025

Thống kê XSMN 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/11/2025

Thống kê XSMB 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam ngày 13/11: Tây Ninh tiếp tục “nổ” giải đặc biệt 3 ngày liên tiếp

Giải độc đắc xổ số miền Nam 'nổ' liên tục ở Tây Ninh, nhiều người đổi đời sau một đêm

Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











