KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 47 | 13 | 71 |
| 200N | 463 | 305 | 743 |
| 400N | 0686 0486 5170 | 2482 7503 0617 | 0471 2720 9262 |
| 1TR | 8804 | 0148 | 0787 |
| 3TR | 47806 70776 99275 39148 05066 64978 02068 | 87146 83507 45527 77497 58491 50919 28217 | 37101 82524 11195 77317 40141 01428 76593 |
| 10TR | 20776 27143 | 24690 33106 | 35904 73968 |
| 15TR | 50240 | 53589 | 91589 |
| 30TR | 15313 | 30971 | 32438 |
| 2TỶ | 902383 | 959214 | 390662 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 77 | 67 |
| 200N | 277 | 340 |
| 400N | 3203 5130 0896 | 6937 2105 0778 |
| 1TR | 4230 | 8704 |
| 3TR | 80503 65621 29776 93032 22958 94915 80976 | 58182 76335 93524 89476 10222 01726 20676 |
| 10TR | 77132 63049 | 84888 45451 |
| 15TR | 71436 | 75393 |
| 30TR | 88942 | 64030 |
| 2TỶ | 753341 | 784857 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 36 | 32 | 01 |
| 200N | 043 | 897 | 007 |
| 400N | 6440 7930 7850 | 1748 2836 6843 | 7758 3030 2875 |
| 1TR | 7051 | 3683 | 0125 |
| 3TR | 66891 34153 41108 47908 39106 35365 77562 | 49658 13641 22409 24804 67250 35694 25096 | 38642 81092 63297 62934 64321 47957 10122 |
| 10TR | 25051 23913 | 02113 85107 | 63625 73420 |
| 15TR | 88870 | 26644 | 13405 |
| 30TR | 56576 | 70883 | 32106 |
| 2TỶ | 687018 | 300292 | 417542 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 13 | 91 |
| 200N | 449 | 513 |
| 400N | 2989 9773 1430 | 7141 0289 5972 |
| 1TR | 7914 | 8274 |
| 3TR | 72464 30381 60615 46512 45398 92556 87137 | 67440 10240 73850 14258 14033 76773 77383 |
| 10TR | 63464 95922 | 18067 00249 |
| 15TR | 92842 | 60856 |
| 30TR | 65968 | 89650 |
| 2TỶ | 199910 | 820470 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 86 | 63 |
| 200N | 255 | 633 |
| 400N | 3605 5205 9166 | 1921 0201 7610 |
| 1TR | 9378 | 2422 |
| 3TR | 23818 91725 33659 45220 18019 08095 31461 | 60470 97923 41363 22421 74956 50815 97219 |
| 10TR | 43241 30368 | 94530 65355 |
| 15TR | 12802 | 44795 |
| 30TR | 86592 | 30452 |
| 2TỶ | 508081 | 004722 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 89 | 14 |
| 200N | 582 | 813 |
| 400N | 8110 4039 9289 | 7116 5269 8168 |
| 1TR | 9363 | 2175 |
| 3TR | 92248 82904 17038 90841 83490 45537 59200 | 89520 44169 41206 63447 00535 81459 05849 |
| 10TR | 88610 42813 | 61719 05448 |
| 15TR | 27386 | 91307 |
| 30TR | 23942 | 55678 |
| 2TỶ | 857317 | 296550 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 62 | 85 |
| 200N | 595 | 932 |
| 400N | 5824 1710 1240 | 4073 3954 1042 |
| 1TR | 9520 | 7119 |
| 3TR | 51976 40121 30482 75514 03388 20283 67019 | 07437 17528 40984 23600 52719 53975 40852 |
| 10TR | 28620 84439 | 43932 87261 |
| 15TR | 79226 | 29881 |
| 30TR | 51543 | 20763 |
| 2TỶ | 655708 | 385965 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/12/2025

Thống kê XSMB 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/12/2025

Thống kê XSMT 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/12/2025

Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

Đoàn khách kéo đến đại lý ở An Giang nhận 16 tỉ đồng trúng xổ số miền Nam

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











